Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 2·1·|· 13 141516171819 I. Simple Present. 1. They often (have)...

2·1·|· 13 141516171819 I. Simple Present. 1. They often (have) 2. We usually (play) 3. She sometimes (wake up). 4. He always (go), 5. Mary (watch) 6. She a

Câu hỏi :

e cần trước 12h ạ......................

image

Lời giải 1 :

Bài 1  ( tất cả các câu trong bài 1 đều dùng thì hiện tại đơn):

1. have (DHNB: often)

2. play (DHNB: usually)

3. wakes up (DHNB: sometimes)

4. goes (DHNB: always)

5. watches (DHNB: every night)

6. kisses/ goes (DHNB: always)

7. teach

8. dances

9. Does...arrive...? (DHNB: often)

10. Do...go (DHNB: always)

11. don't wake up

12. Do...lay

13. is

14. Is she...?

15. Are you..?

Bài 2 ( trộn lẫn thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn): 

1. is sleeping (DHNB hiện tại tiếp diễn: Be quite)

2. is looking up (DHNB hiện tại tiếp diễn: right now)

3. is playing (DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)

4. is writing (DHNN hiện tại tiếp diễn: at present)

5. is playing/ rains

6. buys (DHNB hiện tại đơn: sometimes)

7. am reading/ are doing

8. see/ are wearing

9. is cooking (DHNB hiện tại tiếp diễn: at present)/ cooks (DHNB hiện tại tại đơn: always)

10. works (DHNB hiện tại đơn: often)

- Cấu trúc hiện tại đơn:

+ ĐỘNG TỪ THƯỜNG:

(+) He/ she/it/ Danh từ số ít+ V(s/es)

      I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)

(-) He/ she/it/ Danh từ số ít+doesn't+ V(inf)

      I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+don't+ V(inf)

(+) Does+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ V(inf)?

      Do+ I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)?

+ TOBE:

(+) I+ am+ ...

      He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ ....

      We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ ....

(-)  I+ am not+ ...

      He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ ...

      We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+....

(?)   Am+ I+ ...?

      Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ ....?

      Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ ...?

- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn: 

(+) I+ am+ Ving

      He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving

      We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving

(-)  I+ am not+ Ving

      He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving

      We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving

(?)   Am+ I+ Ving?

      Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?

      Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?

$\textit{# Themoonstarhk}$

Thảo luận

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK