Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 3 Unit 7: Classroom Instructions trang 54, 55 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1.
Soạn Unit 7: Lesson 3 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Trả lời:
sp | speak (nói) | Speak English, please! (Xin hãy vui lòng nói tiếng anh!) |
st | stand (đứng) | May I stand up? (Tôi có thể đứng lên được không?) |
Bài 2
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
Trả lời:
1. b 2. a
1. Speak English, please! (Vui lòng nói tiếng Anh!)
2. May I stand up? (Tôi có thể đứng lên không?)
Bài 3
Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.)
Trả lời:
Stand up! Stand up! (Hãy đứng lên! Hãy đứng lên!)
May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Speak English! Speak English! (Hãy nói tiếng Anh! Hãy nói tiếng Anh!)
May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Yes, you can. (Được, em có thể.)
Bài 4
Read and match. (Đọc và nối.)
Trả lời:
1 - d | 2 - c | 3 - a | 4 - b |
1 - d: Open your bo
2 - c: Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
3 - a: A: May I come in? (Cho phép tôi được vào?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4 - b: A: May I go out? (Cho phép tôi đi ra ngoài?)
B: No, you can’t. (Không, bạn không thể đi ra ngoài.)
Bài 5
Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please!
2. _______ up, please!
3. A: May I __________ in?
B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese?
B: No, you ________.
Trả lời:
1. Open your bo
2. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
3. A: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào.)
4. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói Tiếng Việt không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
Bài 6
Project. (Dự án.)
Classroom instructions (Mệnh lệnh trong lớp học.)
Trả lời:
Viết các câu mệnh lệnh vào nhiều mẩu giấy khác nhau, gấp lại và bỏ vào một cái hộp. Ví dụ, classroom instructions: “Open your bo