Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 2 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 104, 105, 106, 107 để chuẩn bị bài Cities of the Future trước khi đến lớp.
Soạn Lesson 2 Unit 10 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 10 Lớp 11: Lesson 2 trang 104, 105, 106, 107 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.
Tiếng Anh 11 Unit 10: Lesson 2
Let's Talk!
In pairs: What is happening in the picture? Do you think your city or town will ever have a restaurant like this? Why not?
(Những gì đang xảy ra trong bức tranh? Bạn có nghĩ rằng thành phố hoặc thị trấn của bạn sẽ có một nhà hàng như thế này không? Tại sao không?)
Gợi ý đáp án
The picture shows a restaurant being served by a robot.
I think in the future my city will have a restaurant like this because of the rapid development of technology as well as to meet the increasing needs of people.
New Words
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
Gợi ý đáp án
1a | 2c | 3d | 4f | 5e | 6b |
b. In pairs: What chores at home do you do by hand? What things do machines and computers help people do?
(Theo cặp: Bạn thường làm những công việc gì ở nhà bằng tay? Máy móc, máy tính giúp con người làm những công việc gì?)
I wash the dishes by hand.
Computers help delivery drivers find our homes.
Gợi ý đáp án
I clean the house by hand.
The washing machine helps me wash my clothes
Reading
a. Read the magazine interview. What effect will automation have on cities?
(Đọc bài phỏng vấn trên tạp chí. Tự động hóa sẽ có tác dụng gì đối với các thành phố?)
Gợi ý đáp án
2. They will be cleaner and safer. (Chúng sẽ sạch hơn và an toàn hơn.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý đáp án
1. b
Thông tin: Dr. Amanda Hall is a science and robotics expert. In this issue of Teen Tech Weekly, we're talking to her about automation. Read on to find out how it will improve life in the cities of the future.
2. Example of automation that helps people with the housework today is the washing machine.
Thông tin: The washing machine is one of my favorite examples.
3. Robot chef might co
Thông tin: I think that soon, the food will be prepared by robot chefs.
4. Drones will deliver things to us in the future.
Thông tin: In a few years, everything will be delivered by drones.
5. A computer will keep our homes safe in the future.
Thông tin: Their home security will be controlled by a computer.
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d. In pairs: Do you think cities in the future will be good places to live? Why (not)?
(Làm theo cặp: Bạn có nghĩ rằng các thành phố trong tương lai sẽ là nơi tốt để sống không? Tại sao (không)?)
Gợi ý đáp án
I think cities of the future will be good places to live because almost everything will be automated, people's lives will also be upgraded and improved.
(Tôi nghĩ các thành phố trong tương lai sẽ là nơi tốt để sống bởi vì mọi thứ hầu hết sẽ được tự động hóa, đời sống con người cũng được nâng cấp và cải thiện hơn.)
Grammar Meaning and Use
a. Lo
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người đang nói gì?)
Gợi ý đáp án
How will pizza be delivered in the future? (Pizza sẽ được giao trong tương lai như thế nào?)
In the future, pizza will be delivered by drones. (Trong tương lai, bánh pizza sẽ được giao bằng máy bay không người lái.)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
How will pizza be delivered in the future? (Pizza sẽ được giao trong tương lai như thế nào?)
In the future, pizza will be delivered by drones. (Trong tương lai, bánh pizza sẽ được giao bằng máy bay không người lái.)
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
How will pizza be delivered in the future? (Pizza sẽ được giao trong tương lai như thế nào?)
In the future, pizza will be delivered by drones. (Trong tương lai, bánh pizza sẽ được giao bằng máy bay không người lái.)