Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2023 - 2024 sách Cánh diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, mang tới ma trận đề thi giữa học kì 2 của môn Toán, Tiếng Việt, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 2 cho học sinh của mình.
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27, cung cấp rất chi tiết từng chủ đề, số câu hỏi ở mỗi mức độ 1, mức độ 2, mức độ 3 là bao nhiêu, tổng số câu hỏi, số điểm. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng ma trận đề thi kì 2 lớp 2:
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2 năm 2023 - 2024
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Kết nối tri thức
Mẫu 1
MA TRẬN NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA ĐỌC HIỂU VÀ KIẾN THỨC TIẾNG VIỆT LỚP 2
HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
1. Đọc hiểu văn bản - Xác định được hình ảnh, nhân vật, chi tiết trong bài đọc, nêu đúng ý nghĩa của chi tiết, hình ảnh trong bài. - Nhận xét đơn giản một số hình ảnh, nhân vật hoặc chi tiết trong bài đọc... | Số câu | 4 | 4 | 0 | 8 |
Số điểm | 2 | 2 | 0 | 4 | |
2. Kiến thức Tiếng Việt - Hiểu được mẫu câu. - Biết đặt câu với một từ cho trước | Số câu | 2 | 2 | ||
Số điểm | 2 | 2 | |||
Tổng
| Số câu | 4 | 4 | 2 | 10 |
Số điểm | 2 | 2 | 3 | 7 |
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Tiếng Việt học kì II lớp 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
N | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 4 | 4 | 8 | ||||
Câu số | 1, 2,3,4 | 5,6,7,8 | |||||||
2 | Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 1 | 1 | 2 | ||||
Câu số | 9 | 10 | |||||||
Tổng số câu | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 10 | |||
Tỉ lệ | 40% | 40% | 20% | 100% |
Mẫu 2
Nội dung đánh giá | Yêu cầu cần đạt | Số câu | Mức 1 50% | Mức 2 30% | Mức 3 20% | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Đọc hiểu văn bản 4 điểm | Đọc hiểu văn bản | 1,2,3,4 | 2 | 2 | ||||||
Xác định từ chỉ sự vật | 8 | 1 | 1 | |||||||
Liên hệ đơn giản chi tiết trong bài với bản thân hoặc với thực tế cuộc sống | 7 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | Số câu | 4 |
|
| 1 |
| 1 | 4 | 2 | |
Số điểm | 2,0 |
|
| 1,0 |
| 1,0 | 2,0 | 2,0 | ||
Kiến thức tiếng Việt 2 điểm | Nối câu theo mẫu câu cho phù hợp | 6 | 0.5 | 0.5 | ||||||
Đặt đúng dấu câu: dấu chấm hỏi, dấu chấm vào chỗ trống. | 5 | 0.5 | 0.5 | |||||||
Biết đặt và trả lời câu hỏi theo mẫu câu: để làm gì? | 9 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | Số câu | 2 |
|
| 1 |
|
| 2 | 1 | |
Số điểm | 1,0 |
|
| 1 |
|
| 1,0 | 1,0 | ||
Tổng | Số câu | 6 |
|
| 2 |
| 1 | 6 | 3 | |
Số điểm | 3,0 |
|
| 2,0 |
| 1,0 | 3,0 | 3,0 |
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Chân trời sáng tạo
Kĩ năng | Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng số | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Đọc | 1. Đọc hiểu văn bản | Số câu | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 1 | 2 | 2 | ||||
Câu số | 1 | 2,5 | 3 | 4 | 1,2,5 | 3,4 | ||||
2.Kiến thức Tiếng Việt - Từ chỉ sự vật, hoạt động - Mở rộng vốn từ Bác Hồ kính yêu | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
Câu số | 6 | 7 | 8 | |||||||
Tổng cộng | Số câu | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | ||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 4 | |||
Viết | Nghe viết | Số câu | 1 | |||||||
Số điểm | 4 | |||||||||
Viết đoạn văn | Số câu | 1 | ||||||||
Số điểm | 6 |
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Cánh diều
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 |
Tổng | ||||||||||
TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | ||||
1. Đọc | a. Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||
Số điểm | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 2.5 | ||||||||
b) Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
| 5 | |||||
Số điểm | 0,5 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 2,5 |
| 3,5 | ||||||
Tổng | Số câu | 3 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
| 2 |
| 4 | 4 | 1 | 9 | |
Số điểm | 1,5 | 1.0 |
| 0,5 | 1,0 | 0,5 |
| 1,5 |
| 2,0 | 3,5 | 0.5 | 6.0 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2023 - 2024
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC-ĐẠI LƯỢNG-GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN | Số câu | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | |
Câu số | 1( a; b; d) | 2; 5 | 1(c),3 | 6 | 9 | ||||
Số điểm | 1,5đ | 2,5đ | 1,5đ | 2đ | 0,5đ | 3đ | 5đ | ||
YẾU TỐ HÌNH HỌC | Số câu | 1 | 2 | 3 | |||||
Câu số | 4(b) | 4(a);7 | |||||||
Số điểm | 0,5đ | 1đ | 1,5 | ||||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Câu số | 8 | ||||||||
Số điểm | 0,5đ | 0,5đ | |||||||
Tổng | Số câu | 3 | 4 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | |
Số điểm | 1,5 | 3đ | 1.5đ | 2,5đ | 1,5đ | 3đ | 7đ |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Cánh diều
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC - ĐẠI LƯỢNG - GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN | Số câu | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | ||
Câu số | 1a,c,d 2 | 4 | 1b | 3,5 | |||||
Số điểm | 2 | 2 | 0,5 | 2 | 2,5 | 4 | |||
YẾU TỐ HÌNH HỌC | Số câu | 1 |
| 2 | 1 | 2 | |||
Câu số | 7b | 7a,c |
| ||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 1 | |||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT | Số câu | 1 |
| 1 | 2 | 1 | 3 | ||
Câu số | 6a |
| 6b | 6c 8 |
|
| |||
Số điểm | 0,5 |
| 0,5 | 1 | 0,5 | 1,5 | |||
Tổng | Số câu | 6 | 1 | 1 | 3 |
| 4 | 7 | 8 |
Số điểm | 3 | 2 | 0,5 | 2,5 |
| 2 | 3,5 | 6,5 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Mạch kiến thức | Số câu Câu số Số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
1. Số và phép tính | Số câu | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | |
Số điểm | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | ||
2. Hình học và đo lường: | Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
3. Một số yếu tố thống kê và xác suất | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||
Tổng số câu | 5 | 3 | 2 | 6 | 4 | ||||
Tổng số điểm | 5 | 3 | 2 | 6 | 4 | ||||
Tỉ lệ % | 50% | 30% | 20% | 60% | 40% |