Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 4 năm 2023 - 2024 sách Chân trời sáng tạo bao gồm môn Tiếng Việt, Toán. Qua đó, giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng bảng ma trận đề thi giữa học kì 2 theo chuẩn 3 mức độ của Thông tư 27.
Ma trận đề thi giữa kì 2 lớp 4 theo Thông tư 27 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm. Với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi giữa học kì 2 năm 2023 - 2024. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi giữa học kì 2 lớp 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024
Ma trận đề thi giữa kì 2 môn Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi giữa kì 2 môn Tiếng Việt lớp 4
Chủ đề | Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và Câu số
| Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
| ||||||||
TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | ||||
Cuộc sống mến yêu | Đọc
|
Đọc thành tiếng | Số câu | 1 | 1 | ||||||||||
Số điểm | 2.0 | 2.0 | |||||||||||||
Đọc hiểu | Số câu | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 |
| |||||||
Số điểm | 3.0 | 2.0 | 1.0 | 2.0 | 5.0 | 3.0 |
| ||||||||
Việt Nam quê hương em | Viết | Tập làm văn: | Số câu | 1 |
|
| 1 | ||||||||
Số điểm | 10 |
|
| 10 | |||||||||||
Tổng | Số câu | 5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2 | |||||
Số điểm | 3.0 | 2.0 | 1.0 | 2.0 | 2.0 | 10 | 5.0 | 3.0 |
Ma trận câu hỏi đề thi giữa kì 2 môn Tiếng Việt 4
Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và Câu số
| Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||||||||||
TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | TN KQ | TL | HT khác | |||||
Đọc | Đọc thành tiếng: | Số câu | 1 |
|
| 1 | ||||||||||
Câu số | Phần I |
|
| Phần I | ||||||||||||
Đọc hiểu | Số câu | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 |
| ||||||||
Câu số | 1,2,3,4,5 | 6,8 | 9 | 7,10 | 7 | 3 |
| |||||||||
Viết | Tập làm văn: | Số câu | 1 |
|
| 1 | ||||||||||
Câu số | Phần III |
|
| Phần III | ||||||||||||
Tổng | Số câu | 5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2 | ||||||
Câu số | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 |
Ma trận đề thi giữa kì 2 môn Toán 4 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi giữa học kì 2 môn Toán 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Phần 1. Số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên. | Số câu | 3 | 2 | 3 | 2 | |||||
Số điểm | 3 | 1,5 | 3 | 1,5 | ||||||
Phần 2. Đại lượng và đo đại lượng. Diện tích, độ dài, thời gian, khối lượng. | Số câu | 1 |
| 1 | ||||||
Số điểm | 2 |
| 2 | |||||||
Phần 3. Yếu tố hình học. chu vi, diện tích các hình đã học. | Số câu | 1 | 1 | 2 |
| |||||
Số điểm | 1 | 0,5 | 1,5 |
| ||||||
Phần 4. Giải bài toán bằng 2 phép tính: tìm hai số khi biết tổng và hiệu. | Số câu | 1 |
| 1 | ||||||
Số điểm | 2 |
| 2 | |||||||
TỔNG | Số câu | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 2 | 5 | 4 | |
Số điểm | 4 | 2 | 0,5 | 2 |
| 1,5 | 4,5 | 5,5 |
Ma trận câu hỏi đề thi giữa học kì 2 môn Toán 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Phần 1. Số tự nhiên. | Số câu | 3 | 2 | 3 | 2 | |||||
Câu số | 1,2,4 | 7,9 | 1,2,4 | 7,9 | ||||||
Phần 2. Đại lượng và đo đại lượng. | Số câu | 1 |
| 1 | ||||||
Câu số | 6 |
| 6 | |||||||
Phần 3. Yếu tố hình học. | Số câu | 1 | 1 | 2 |
| |||||
Câu số | 3 | 5 | 3,5 |
| ||||||
Phần 4. Giải bài toán bằng 2 phép tính. | Số câu | 1 |
| 1 | ||||||
Câu số | 8 |
| 8 | |||||||
TỔNG | Số câu | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 2 | 5 | 4 | |
Câu số | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 8 |
| 7,9 | 1,2,3,4,5 | 6,7,8,9 |