H2O | + | CrO3 | ⟶ | H2CrO4 | |
H2O | + | 2CrO3 | ⟶ | H2Cr2O7 | |
H2SO4 | + | K2Cr2O7 | ⟶ | H2O | + | CrO3 | + | K2SO4 | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | rắn | |||||
không màu | vàng cam | không màu | đỏ thẫm | trắng | |||||
CH3CHO | + | CrO3 | ⟶ | CH3COOH | + | CrO2 | |
lỏng | rắn | dung dịch | rắn | ||||
không màu | đỏ thẫm | không màu | vàng | ||||
2HCl | + | CrO3 | ⟶ | H2O | + | CrCl2O2 | |
đậm đặc | |||||||
2NaOH | + | CrO3 | ⟶ | H2O | + | Na2CrO4 | |
dung dịch pha loãng | rắn | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | màu vàng | ||||||
2KOH | + | CrO3 | ⟶ | H2O | + | K2CrO4 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
CrO3 | + | 2NH4OH | ⟶ | H2O | + | (NH4)2CrO4 | |
đậm đặc | |||||||
3H2S | + | 2CrO3 | ⟶ | 3S | + | 2Cr(OH)3 | |
kt | kt | ||||||
5F2 | + | 2CrO3 | ⟶ | 3O2 | + | 2CrF5 | |
2CrO3 | + | 2NH4OH | ⟶ | (NH4)2Cr2O7 | + | H2O | |
dung dịch pha loãng | |||||||
C2H5OH | + | 2CrO3 | ⟶ | 3H2O | + | Cr2O3 | + | 2CO2 | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | |||||||
6HI | + | 2CrO3 | ⟶ | 3H2O | + | 3I2 | + | Cr2O3 | |
3C2H5OH | + | 2CrO3 | ⟶ | 3CH3CHO | + | 3H2O | + | Cr2O3 | |
lỏng | rắn | lỏng | lỏng | rắn | |||||
không màu | đỏ thẫm | không màu | không màu | xanh thẫm | |||||
2NH3 | + | 2CrO3 | ⟶ | 3H2O | + | N2 | + | Cr2O3 | |
khí | rắn | lỏng | khí | chất bột, không tan trong nước | |||||
không màu,mùi khai | đỏ thẫm | không màu | không màu | xanh thẫm | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK