2Cl2 | + | CH2Cl2 | ⟶ | HCl | + | CHCl3 | |
khí | khí | dd | |||||
vàng lục | không màu | ||||||
Cl2 | + | CHCl3 | ⟶ | HCl | + | CCl4 | |
khí | lỏng | dd | lỏng | ||||
vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||
4CH4 | + | 6Cl2 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4CHCl3 | |
CH4 | + | 3Cl2 | ⟶ | 3HCl | + | CHCl3 | |
khí | khí | dung dịch | lỏng | ||||
không màu | vàng lục | không màu | không màu | ||||
CCl3COOH | ⟶ | CHCl3 | + | CO2 | |
↑ | khí | khí | |||
4NaOH | + | CHCl3 | ⟶ | 2H2O | + | 3NaCl | + | HCOONa | |
NaOH | + | CCl3CHO | ⟶ | CHCl3 | + | HCOONa | |
Br2 | + | CHCl3 | ⟶ | HBr | + | CBrCl3 | |
3I2 | + | 2CHCl3 | ⟶ | 3Cl2 | + | 2CHI3 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK