NaOH | + | CH3NH3Cl | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | CH3NH2 | |
3H2O | + | FeCl3 | + | 3CH3NH2 | ⟶ | Fe(OH)3 | + | 3CH3NH3Cl | |
CH3Cl | + | 2NH3 | ⟶ | NH4Cl | + | CH3NH2 | |
HCl | + | CH3NH2 | ⟶ | CH3NH3Cl | |
dd | dung dịch | dd | |||
không màu | không màu | ||||
HCN | + | 4H | ⟶ | CH3NH2 | |
NH3 | + | CH3I | ⟶ | HI | + | CH3NH2 | |
NaOH | + | HCOONH3CH3 | ⟶ | H2O | + | CH3NH2 | + | HCOONa | |
C6H5NH3Cl | + | CH3NH2 | ⟶ | C6H5NH2 | + | CH3NH3Cl | |
CH3NH2 | + | HCOOH | ⟶ | HCOONH3CH3 | |
khí | dd | rắn | |||
không màu | |||||
2NaOH | + | (CH3NH3)2CO3 | ⟶ | 2H2O | + | Na2CO3 | + | 2CH3NH2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK