3NH3 | + | 2H3PO4 | ⟶ | (NH4)2HPO4 | + | NH4H2PO4 | |
NH4OH | + | (NH4)2HPO4 | ⟶ | (NH4)3PO4 | + | H2O | |
đậm đặc | |||||||
(NH4)2HPO4 | ⟶ | NH3 | + | NH4H2PO4 | |
H3PO4 | + | (NH4)2HPO4 | ⟶ | 2NH4H2PO4 | |
đậm đặc | dung dịch pha loãng | ||||
CaCl2 | + | (NH4)2HPO4 | ⟶ | 2NH4Cl | + | CaHPO4 | |
kt | |||||||
NH4OH | + | NH4H2PO4 | ⟶ | H2O | + | (NH4)2HPO4 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
2NH4OH | + | H3PO4 | ⟶ | 2H2O | + | (NH4)2HPO4 | |
dung dịch pha loãng | đậm đặc | ||||||
3NaOH | + | (NH4)2HPO4 | ⟶ | H2O | + | Na3PO4 | + | 2NH4OH | |
đậm đặc | |||||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK