CrO3 | + | 2NH4OH | ⟶ | H2O | + | (NH4)2CrO4 | |
đậm đặc | |||||||
(NH4)2Cr2O7 | + | 2NH4OH | ⟶ | H2O | + | 2(NH4)2CrO4 | |
đậm đặc | |||||||
(NH4)2Cr2O7 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | Na2CrO4 | + | (NH4)2CrO4 | |
đậm đặc | |||||||||
(NH4)2CrO4 | + | Sr(NO3)2 | ⟶ | 2NH4NO3 | + | SrCrO4 | |
kt | |||||||
4NH4OH | + | CrCl2O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2NH4Cl | + | (NH4)2CrO4 | |
dung dịch pha loãng | |||||||||
2(NH4)2CrO4 | ⟶ | 5H2O | + | N2 | + | 2NH3 | + | Cr2O3 | |
rắn | lỏng | khí | khí | rắn | |||||
vàng | không màu | không màu | không màu,mùi khai | lục sẫm | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK