Soạn Tiếng Anh 8 Unit 4: Skills 1 giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 45, 46 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam.
Soạn Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 - Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Bài 1
Write the words and phrase from the box under the correct pictures. (Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác)
Đáp án:
1. staircase
2. open fire
3. posts
Hướng dẫn dịch:
1. cầu thang
2. đốt lửa
3. cột
Bài 2
Read the passage and tick (V) T (True) or F (False) (Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai))
Stilt houses
Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
The stilt houses of the Tay and Nung usually overlo
Hướng dẫn dịch:
Nhà sàn
Nhà sàn rất phổ biến đối với các nhóm dân tộc thiểu số khác nhau, từ người Thái ở Tây Nguyên đến người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long. Những ngôi nhà có nhiều kích cỡ và phong cách khác nhau, thể hiện văn hóa truyền thống của chủ nhân.
Nhà sàn được làm bằng vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá. Chúng đứng trên những cây cột chắc chắn, cách mặt đất khoảng hai, ba mét. Điều này cho phép chúng giữ an toàn cho mọi người khỏi động vật hoang dã. Người ta leo cầu thang bảy, chín bậc để vào nhà. Nơi quan trọng nhất trong nhà là nhà bếp. Nó có một ngọn lửa mở ở giữa nhà. Là nơi sum họp gia đình, tiếp khách.
Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng. Tuy nhiên, nhà sàn của người Thái quay mặt ra núi hoặc rừng. Người Bahnar và Êđê có một ngôi nhà rông (gọi là nhà Rông) là trái tim của buôn làng. Những ngôi đình này là những ngôi đình lớn nhất và cao nhất trong làng.
1. Only a few minority groups live in stilt houses.
2. All stilt houses lo
3. Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
4. The Rong house serves as the center of an Ede village.
Hướng dẫn dịch:
1. Chỉ có một số nhóm thiểu số sống trong nhà sàn.
2. Nhà sàn nào cũng giống nhau.
3. Họp mặt gia đình bên bếp lửa giữa nhà.
4. Nhà Rông là trung tâm của buôn làng Ê Đê.
Đáp án:
1. F | 2. F | 3. T | 4. T |
Bài 3
Read the passage again and fill in each blank with ONE word. (Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
1. A stilt house shows the ____________ culture of the owner.
2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlo
3. The Thai's stilt houses overlo
4. The largest and tallest house in an Ede village isthe ____________ house.
Đáp án:
1. traditional | 2. field |
3. mountain – forest | 4. communal |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhà sàn thể hiện nét văn hóa truyền thống của gia chủ.
2. Nhà sàn của người Tày, Nùng nhìn ra cánh đồng.
3. Nhà sàn của người Thái nhìn ra núi hoặc rừng.
4. Ngôi nhà to nhất, cao nhất ở buôn làng Ê Đê là nhà rông.
Bài 4
Work in pairs. Discuss and tick (V) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (V) các đặc điểm của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp)
Đáp án:
A stilt house
- stands on big posts
- is made from natural materials
- is close to nature
Hướng dẫn dịch:
Một ngôi nhà sàn
- đứng trên những cái cột lớn
- được làm từ nguyên liệu tự nhiên
- gần gũi với thiên nhiên
Bài 5
Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo những gì bạn tìm thấy cho cả lớp).