Trang chủ Học tập Lớp 11 Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

Unit 3 Lớp 11 Lesson 1 trang (24, 25, 26, 27) - i-Learn Smart World

Tiếng Anh 11 Unit 3: Lesson 1

Soạn Anh 11 i-Learn Smart World trang 24, 25, 26, 27

Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 3 Lesson 1 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 24, 25, 26, 27 để chuẩn bị bài Social Issues trước khi đến lớp.

Soạn Lesson 1 Unit 3 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11 tập 1. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 3 Lớp 11: Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.

Unit 3 Lớp 11 Lesson 1 trang 24, 25, 26, 27

Let's Talk!

In pairs: Lo

at the picture. How have things changed in this area in the past ten years? What have changed where you live in the past years?

(Làm theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Mọi thứ đã thay đổi như thế nào trong khu vực này trong mười năm qua? Điều gì đã thay đổi nơi bạn sống trong những năm qua?)

Gợi ý đáp án

Over the past ten years, the area has undergone many changes. From an area of unspoiled land serving mainly for agriculture, after 10 years it has turned into a construction site with modern high-rise buildings.

The population has increased and developed industries have changed where I live in the past few years.

New Words

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

1. b I used to live in a rural area. There were farms all around our house, and the nearest shopping mall was 30 kilometers away.

2. _____ A new skyscraper has been built. At 438 meters, it's the tallest building in the country.

3. _____ We live on the outskirts of the city. It takes us nearly an hour to get to the city center.

4. _____ The city needs a new highway. People need a faster way to get to the next town.

5. _____ The government needs to invest more money in public transportation. That way, people will use buses and the subway more.

6. _____ The city needs better emergency services. Crime is very high, and there aren't nearly enough ambulances or firefighters.

a. a very tall building

b. away from large towns and cities

c. the parts of a town or city that are

furthest from the center

d. public organizations that help with

emergencies

e. spend money on something to make it

better or get something in return

f. a large street, often connecting large

towns and cities

Gợi ý đáp án

1. b

2. a

3. c

4. f

5. e

6. d

b. In pairs: Do you live in a rural area or city? What's the infrastructure in your town like?

(Theo cặp: Bạn sống ở nông thôn hay thành phố? Cơ sở hạ tầng trong thị trấn của bạn như thế nào?)

I live on the outskirts of a city. The streets here are big, but we need a new highway.

(Tôi sống ở vùng ngoại ô của một thành phố. Đường phố ở đây rất lớn, nhưng chúng tôi cần một đường cao tốc mới.)

Gợi ý đáp án

I live in the countryside. The hospital here has been built very large, but we need more modern medical equipment.

Listening

a. Listen to a podcast. What do they talk about?

(Nghe một podcast. Họ đang nói về chuyện gì?)

1. busy cities (những thành phố sầm uất)

2. empty cities (những thành phố trống trải)

Jessica: Hello, everyone. Please welcome William Davis. He's a travel blogger, and today he's going to tell us about his trip to China.

William: Thanks, Jessica. Hello, everyone. I'm William. Today I want to talk to you guys about something that's very unique: the "ghost cities" of China. During my trip, I visited seven of these cities.

Jessica: Do you mean cities that were once busy but are now empty?

William: No, they're new cities, often on the outskirts of bigger cities. They have everything: the infrastructure, apartments, skyscrapers, stores, highways to and from them. The only thing they don't have is people.

Jessica: Interesting. Can you tell me more about why they were built?

William: They're part of a city's development plan. The government builds a new city where they want people to move.

Jessica: Really? Could you give me an example?

William: Yes. Dantu. It was built in 2005 and for eight years, it was mostly empty.

Jessica: Did people actually move there?

William: Yes. Around 2013, people started to move there. Shops were opened and offices filled with people. The population has grown slowly and it's now very busy!

Jessica: That's fascinating.

William: Yes. And it isn't the only one. People have started to move into other ghost cities over the past few years.

Jessica: And how do …

Gợi ý đáp án

They talk about: 2. empty cities

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Number of ghost cities visited: ______________

2. Location: often built ______________ of bigger cities

3. Reason they're built: as part of a city's ______________

4. Dantu: built in 2005; around ______________ people started to move there.

5. People have started to ______________ other ghost cities.

Gợi ý đáp án

1. 7

2. on the outskirts

3. development plan

4. 2013

5. move into

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng giao tiếp. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Conversation Skill (Kỹ năng giao tiếp)

Asking for more detailed information

(Yêu cầu thông tin chi tiết hơn)

To ask for more detailed information, say:

A: Could you give me an example?

B: Yes, sure....

A: Can you tell me more about (why they were built)?

B: No problem. They're...

d. Now, listen to the podcast again and number the phrases in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại podcast và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Gợi ý đáp án

1.

A: Could you give me an example?

B: Yes, sure....

2.

A: Can you tell me more about (why they were built)?

B: No problem. They're...

e. In pairs: What do you think of ghost cities? Are they a good way to develop an area? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về thành phố ma? Chúng có phải là một cách tốt để phát triển một khu vực? Tại sao không)?)

Gợi ý đáp án

In my opinion, the ghost city is a pretty cool building idea. In the future, when the country's population is increasing, the city will be a good idea to solve the housing problem for everyone. However, in the long run, they are not a good way to develop the area because a project if not put into use and left empty for too long will cause a large construction debt, and at the same time affect the economy of that region.

Grammar Meaning & Use

a. Lo

at the picture. What do you think the woman is saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ đang nói gì?)

Gợi ý đáp án

The skyscraper was built seven years ago.

(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm.)

Traffic has become much worse.

(Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Gợi ý đáp án

Man: How has the city changed?

(Thành phố đã thay đổi như thế nào?)

Woman: The skyscraper was built seven years ago. Traffic has become much worse.

(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm. Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Man: How has the city changed?

(Thành phố đã thay đổi như thế nào?)

Woman: The skyscraper was built seven years ago. Traffic has become much worse.

(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm. Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)

Grammar Form & Practice

a. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)

1. Several factories have been opened (open) recently. (Present Perfect Passive)

2. We _____________ (not have) any movie theaters or sports centers when I was a kid. (Past Simple)

3. The government _____________ (start) their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago. (Past Simple)

4. _____________ (the new stadium/build) in 2012? (Past Simple Passive)

5. They ________________ (not finish building) the new supermarket. (Present Perfect)

6. How much money _______________ (the town/invest) in emergency services? (Present Perfect)

Gợi ý đáp án

1. Several factories have been opened recently.

2. We didn’t have any movie theaters or sports centers when I was a kid.

3. The government started their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago.

4. Was the new stadium built in 2012?

5. They haven’t finished building the new supermarket.

6. How much money has the town invested in emergency services?

b. Read the email and choose the correct answers.

(Đọc thư điện tử và chọn câu trả lời đúng.)

New message

To [email protected]

Hi Susan,

Subject

I'm happy to hear you're having fun at university. And you're right, my town is different now. Do you remember what it (1) lo

ed/ has lo
ed
like when you visited five years ago?

The streets are bigger now, and two new highways (2) were built/have been built last year. It's so much easier to get around now. Last month, two new bo

stores (3) were opened/have been opened near my house. A new movie theater (4) was just opened/has just been opened too, so I'm going there with my friends tomorrow. What else? Well, two skyscrapers (5) were built/have been built two years ago. Because the town center is more crowded now, many people (6) move/have moved to the outskirts recently. My aunt's family (7) moved/has moved last month, and they like it there.

Overall, I like all the changes. How about your town? Has it changed much?

Love,

Molly

Gợi ý đáp án

2. were built

3. were opened

4. has just been opened

5. were built

6. have moved

7. moved

c. In pairs: Has your neighborhood had similar changes to Molly's town? Do you know when the changes happened? What is the biggest change?

(Theo cặp: Khu phố của bạn có những thay đổi tương tự như thị trấn của Molly không? Bạn có biết khi nào những thay đổi xảy ra không? Sự thay đổi lớn nhất là gì?)

Last year, a new bridge was built near my house.

(Năm ngoái, một cây cầu mới được xây dựng gần nhà tôi.)

Gợi ý đáp án

My neighborhood has had a similar change to Molly's town. Last year, a large mall was built in the center of my town.

Pronunciation

a. Final consonant sounds link to starting vowel sounds. 

(Phụ âm cuối liên kết với nguyên âm đầu.)

'... moved away... sounds like /mu:vd əweɪ/.

('... moved away... nghe như /mu:vd əweɪ/.)

'... was only ... sounds like /wa:zəʊnli/.

('... was only... nghe như /wa:zəʊnli/.)

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)

The population was only one million.

(Dân số chỉ có một triệu người.)

We didn't have any sports centers.

(Chúng tôi không có bất kỳ trung tâm thể thao nào.)

c. Listen and cross out the sentence that doesn't link consonant and vowel sounds.

(Nghe và gạch bỏ câu không liên kết phụ âm và nguyên âm.)

1. Several factories have been opened.     

(Một số nhà máy đã được mở.)                                   

2. They built a new house.

(Họ đã xây một ngôi nhà mới.)

Gợi ý đáp án

The sentence that doesn't link consonant and vowel sounds 2. They built a new house.

(Câu không liên kết phụ âm và nguyên âm: Một số nhà máy đã được mở.)              

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc các câu với âm thanh chính xác với bạn.)

Practice

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Speaking

INTERVIEW: MY TOWN HAS CHANGED

(PHỎNG VẤN: THỊ TRẤN CỦA TÔI ĐÃ THAY ĐỔI)

a. You're doing a news report about small town developments. In pairs: Student A, you're a news reporter. Read your role card and interview Student B.

(Bạn đang làm một bản tin về sự phát triển của một thị trấn nhỏ. Theo cặp: Học sinh A, bạn là phóng viên tin tức. Đọc thẻ vai trò của bạn và phỏng vấn học sinh B.)

Reporter (Phóng viên)

Find out about: (Tìm hiểu về)

• Basic information about the person (name/age/ how long they have lived in Watford)

(Thông tin cơ bản về người đó (tên/tuổi/họ đã sống bao lâu ở Watford))

• What Walford used to be like (Walford đã từng như thế nào)

• How the town has changed: (Thị trấn đã thay đổi như thế nào)

- Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)

- Housing and buildings (Nhà ở và công trình)

- Anything else? (Còn gì nữa không?)

• Whether getting jobs is easier (Có dễ xin việc hơn không)

Student B, you live in Watford. Read your role card, complete the information below with your own ideas, and add some extra details. Answer Student A's questions.

You've lived in Watford for 12 years. It used to be a small town where many people lived in poverty. Many changes have happened:

Changes

(Những thay đổi)

Extra details

(Chi tiết bổ sung)

Infrastructure

(Cơ sở hạ tầng)

• Invested in infrastructure

(Đầu tư vào cơ sở hạ tầng)

•New highway built

(Cao tốc mới được xây)

Housing and buildings

(Nhà ở và công trình)

• More affordable apartments built

(Nhiều căn hộ giá cả phải chăng được xây)

Others

(Những cái khác)

• New ___________ built

• School rebuilt last year

(Năm ngoái xây trường học)

• __________ invested in emergency services

Jobs

(Việc làm)

• _________ new businesses opened

• Big factory opened

(Nhà máy lớn được mở)

Gợi ý đáp án

Đang cập nhật

b. Swap roles and repeat.

(Trao đổi vai trò và lặp lại.)

c. Which changes do you think are positive? Which are negative? What changes would you like to see in your town?

(Những thay đổi nào bạn cho là tích cực? Cái nào là tiêu cực? Những thay đổi bạn muốn thấy trong thị trấn của bạn?)

Gợi ý đáp án

Đang cập nhật

Liên kết tải về

pdf Tiếng Anh 11 Unit 3: Lesson 1
doc Tiếng Anh 11 Unit 3: Lesson 1 1

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK