Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Music theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global success Music mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.
Từ vựng Unit 3 lớp 10: Music
STT | Từ vựng | Phiên âm + Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
GETTING STARTED | |||
1 | famous | /ˈfeɪməs/ (adj) | nổi tiếng |
2 | traditional music | /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr) | âm nhạc truyền thống |
3 | talented | /ˈtæləntɪd/ (adj) | tài năng |
4 | pop singer | /pɒp ˈsɪŋə/ (n.phr) | ca sĩ nhạc pop |
5 | fan | /fæn/ (n) | fan hâm mộ |
6 | award | /əˈwɔːrd/ (n) | giải thưởng |
7 | trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ (n) | kèn |
8 | teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) | thiếu niên |
9 | upload | /ˌʌpˈləʊd/ (v) | đăng tải |
10 | reach | /riːtʃ/ (v) | đạt mốc |
11 | be good at something | /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) | giỏi về việc gì đó |
12 | musical instrument | / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr) | nhạc cụ |
13 | perform | /pəˈfɔːm/ (v) | biểu diễn |
LANGUAGE | |||
14 | relax | /rɪˈlæks/ (v) | thư giãn |
15 | attract | /əˈtrækt/ (v) | thu hút |
16 | ordinary | /ˈɔːdnri/ (adj) | bình thường ) |
17 | judge | /dʒʌdʒ/ (n) | giám khảo |
18 | audience | /ˈɔːdiəns/ (n) | khán giả |
19 | music recording | /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/ (n.phr) | bản thu âm |
20 | musician | /mjuˈzɪʃn/ (n) | nhạc sĩ |
21 | charity concert | /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/ (n.phr) | buổi biểu diễn từ thiện |
22 | bo | /bʊk/ (v,n) | đặt, sách |
23 | stadium ticket office | /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/ (n.phr) | phòng vé sân vận động |
24 | stay at home | /steɪ æt həʊm/ (v.phr) | ở nhà |
25 | hesitate | /ˈhezɪteɪt/ (v) | ngần ngại |
26 | surprise | /səˈpraɪz/ (v, n) | sự bất ngờ |
27 | make someone fall asleep | /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/ (v.phr) | khiến ai đó mất ngủ |
28 | decide | /dɪˈsaɪd/ (v) | quyết định |
29 | let someone do something | /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) | cho phép ai đó làm gì |
READING | |||
30 | competition | /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) | cuộc thi |
31 | identify | /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) | nhận ra |
32 | stage | /steɪdʒ/ (n) | giai đoạn |
33 | semi-final | /ˌsemi ˈfaɪnl/ (n.phr) | bán kết |
34 | eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) | loại = remove / rɪˈmuːv/ |
35 | play an important role | /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/ (v.phr) | đóng vai trò quan trọng |
36 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ (n) | tranh luận |
37 | vote | /vout/ (v) | bình chọn |
38 | be not in favour of | /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/ (v.phr) | không ủng hộ |
39 | develop | /dɪˈveləp/ (v) | phát triển |
SPEAKING | |||
40 | dress up | /drɛs ʌp/ (phr.v) | hóa trang |
41 | remain | /rɪˈmeɪn/ (v) | giữ lại |
42 | runners-up | /ˈrʌnəz-ʌp/ (n) | á quân |
43 | cash prize | /kæʃ praɪz/ (n.phr) | giải thưởng tiền mặt |
LISTENING | |||
44 | take place | /teɪk pleɪs/ (v.phr) | diễn ra = be held /biː hɛld/ |
45 | preparation | /ˌprepəˈreɪʃn/ (n) | việc chuẩn bị |
46 | sell | /sel/ (v) | bán |
47 | organiser | /ˈɔːgənaɪzə/ (n) | ban tổ chức |
WRITING | |||
48 | share | /ʃeə(r)/ (v) | chia sẻ |
49 | performance | /pəˈfɔːməns/ (n) | ca |
50 | hits | /hɪts/ (n) | ca khúc hay nhất |
51 | taste | /teɪst/ (v) | nếm thử |
52 | party atmosphere | /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/ (n.phr) | không khí tiệc tùng |
53 | art exhibitions | /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ (n.phr) | triển lãm nghệ thuật |
54 | watch fireworks | /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/ (v.phr) | xem pháo hoa |
55 | take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) | chụp ảnh |
COMMUNICATION AND CULTURE | |||
56 | artists | /ˈɑːtɪst/ (n) | nghệ sĩ |
57 | ancient | /ˈeɪnʃənt/ (adj) | cổ đại |
58 | spread | /spred/ (v,n) | lan truyền |
59 | praise | /preɪz/ (v) | tuyên dương |
60 | worship singing | /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/ (n.phr) | hát thờ |
61 | psychic | /ˈsaɪkɪk/ (n) | nhà ngoại cảm |
62 | moon-shaped lute | /muːn-ʃeɪpt luːt/ (n) | đàn nguyệt |
63 | bamboo clapper | /bæmˈbuː ˈklæpəz/ (n) | đàn tính |
64 | costumes | /ˈkɒstjuːmz/ (n) | trang phục |
65 | depend on | /dɪˈpend ɑːn/ (phr.v) | phụ thuộc vào |
66 | be recognised as | /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/ (v.phr) | được công nhận |
LOOKING BACK | |||
67 | reveal | /rɪˈviːl/ (v) | tiết lộ |
68 | practise | /ˈpræktɪs/ (v) | luyện tập |
69 | participate in | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (phr.v) | tham gia |
70 | family gatherings | /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/ (n.phr) | họp mặt gia đình |
71 | do research | /duː rɪˈsɜːʧ/ (v.phr) | thực hiện nghiên cứu |
72 | present | /prɪˈzɛnt/ (v) | trình bày |