Tiếng Anh 6 Unit 4: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 4: Learning World sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 4 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Bo
Từ vựng Unit 4 lớp 6: Learning World - Friends Plus Student Bo
Unit 4: Learning world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
boarding school | n | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
compulsory | adj | /kəmˈpʌl.sər.i/ | bắt buộc |
concentrate | v | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | tập trung |
digital learning | n | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/ | học tập bằng công nghệ số |
genius | n | /ˈdʒiː.ni.əs/ | thiên tài |
grammar | n | /ˈɡræm.ər/ | ngữ pháp |
ICT (Information and Communication Technology) | n | /ˌaɪ.siːˈtiː/ | môn tin học |
lottery | n | /ˈlɒt.ər.i/ | trò chơi xổ số |
medium-sized | adj | /ˈmiː.di.əm saɪzd/ | cỡ vừa |
mime | v | /maɪm/ | diễn kịch câm |
PE (Physical Education) | n | /ˌpiːˈiː/ | môn Giáo dục thể chất |
practical | adj | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế |
practise | v | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành |
private school | n | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư thục |
project | n | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án |
secondary school | n | /ˈsek.ən.dri ˈskuːl/ | trường trung học cơ sở |
strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
textbo | n | /ˈtekst.bʊk/ | sách giáo khoa |
traditional | adj | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
Culture
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
homeschooled | adj | /ˌhəʊmˈskuːld/ | học tại nhà |
lonely | adj | /ˈləʊn.li/ | cô đơn, cô độc |
negative | adj | /ˈneɡ.ə.tɪv/ | tiêu cực |
positive | adj | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | tích cực |
speed | n | /spiːd/ | tốc độ |
work out | v.phrase | /wɜːk aʊt/ | luyện tập thể dục |
Extra Listening and Speaking
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
folder | n | /ˈfəʊl.dər/ | bìa kẹp hồ sơ |