Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 9 năm 2022 - 2023 do giáo viên thiết kế bao gồm phân phối chương trình các hoạt động của học sinh và phân phối thời gian kiểm tra, đánh giá định kỳ nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh được kiến thức và đạt được các năng lực, phẩm chất cần thiết.
Thông qua mẫu Phân phối chương trình Tiếng Anh 9 năm 2022 giúp giáo viên nhanh chóng xây dựng, hoàn thiện phân phối chương trình chi tiết, trình tổ chuyên môn phê duyệt. Bên cạnh đó quý thầy cô tham khảo thêm: kế hoạch dạy học môn GDCD 9, Ngữ văn 9. Vậy sau đây là Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 9 năm 2022, mời các bạn cùng tải tại đây.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 9 năm 2023 - 2024
Cả năm: 35 tuần, 105 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
HỌC KỲ I: (18 tuần x 3) = 54 tiết
Tuần | Tiết | Tên bài dạy | Ghi chú |
Tuần 1 | 1 | Revision + Introduction English 9+ Study Guidance | |
2 | Unit 1. Local Environment– Getting started | ||
3 | Unit 1. Local Environment– A closer lo | ||
Tuần 2 | 4 | Unit 1. Local Environment– A closer lo | |
5 | Unit 1. Local Environment– Communication | ||
6 | Unit 1. Local Environment– Skills 1 | ||
Tuần 3 | 7 | Unit 1. Local Environment– Skills 2 | |
8 | Unit 1. Local Environment– Lo | ||
9 | Unit 2. City Life– Getting started | ||
Tuần 4 | 10 | Unit 2. City Life– A closer lo | |
11 | Unit 2. City Life– A closer lo | ||
12 | Unit 2. City Life– Communication | Test 15’ | |
Tuần 5 | 13 | Unit 2. City Life– Skills 1 | |
14 | Unit 2. City Life– Skills 2 | ||
15 | Unit 2. City Life – Lo | ||
Tuần 6 | 16 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – Getting started | |
17 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – A closer lo | ||
18 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – A closer lo | ||
Tuần 7 | 19 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – Communication | |
20 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – Skills 1 | ||
21 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – Skills 2 | ||
Tuần 8 | 22 | Unit 3. Teen Stress and Pressure – Lo | |
23 | Review 1 (P1) | ||
24 | Review 1 (P2) | ||
Tuần 9 | 25 | Revision | |
26 | The first mid – term test | ||
27 | Unit 4. Life in the past – Getting started | ||
Tuần 10 | 28 | Unit 4. Life in the past – A closer lo | |
29 | Unit 4. Life in the past – A closer lo | ||
30 | Unit 4. Life in the past – Communication | ||
Tuần 11 | 31 | Unit 4. Life in the past – Skills 1 | |
32 | Unit 4. Life in the past – Skills 2 | ||
33 | Written test correction | Test 15’ | |
Tuần 12 | 34 | Unit 4. Life in the past – Lo | |
35 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – Getting started | ||
36 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – A closer lo | ||
Tuần 13 | 37 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – A closer lo | |
38 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – Communication | ||
39 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – Skills 1 | ||
Tuần 14 | 40 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – Skills 2 | |
41 | Unit 5. Wonders of Viet Nam – Lo ( may study themselves, make video) | ||
42 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – Getting started | ||
Tuần 15 | 43 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – A closer lo | |
44 | Revision(Reading-Listening-Writing) | ||
45 | Revision(Speaking- may study themselves, make video) | ||
Tuần16 | 46 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – A closer lo | |
47 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – Communication | ||
48 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – Skills 1 | ||
Tuần 17 | 49 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – Skills 2 | |
50 | Unit 6. Viet Nam: Then and Now – Lo | ||
51 | Review 2 (P1) | ||
Tuần 18 | 52 | Review 2 (P2) | |
53 | The first end-term Test (Oral test) | ||
54 | The first end-term Test (Listening-Reading-Writing) |
HỌC KÌ II
Tiết | Tên bài | Ghi chú |
55 56 57 58 59 60 | Unit 7 Recipes and eating habits Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
61 62 63 64 65 66 67 | Unit 8 Tourism Lesson 1: Getting started Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
68 69 70 71 72 73 74 | Unit 9 English in the world Lesson 1: Getting started Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
75 76 | Review 3 Lesson 1: Language Lesson 2: Skills |
|
77 | Bài kiểm tra số 3 |
|
78 79 80 81 82 | Unit 10 Space travel Lesson 1: Getting started Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 |
|
83 | Trả và chữa bài kiểm tra số 3 |
|
84 85 | Unit 10 Space travel Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
86 87 88 89 90 91 92 | Unit 11 Changing roles in society Lesson 1: Getting started Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
93 | Bài kiểm tra số 4 |
|
94 95 96 97 98 | Unit 12 My future career Lesson 1: Getting started Lesson 2: A closer lo Lesson 3: A closer lo Lesson 4: Communication Lesson 5: Skills 1 |
|
99 | Trả và chữabài kiểm tra số 4 |
|
100 101 | Unit 12 My future career Lesson 6: Skills 2 Lesson 7: Lo |
|
102 103 | Review 4 Lesson 1: Language Lesson 2: Skills |
|
104 | Kiểm tra học kì II |
|
105 | Trả và chữa bài kiểm tra học kì II |