Kế hoạch dạy học môn Toán 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống gồm 2 mẫu, có cả tích hợp STEM. Qua đó, giúp thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn Toán 1 cho cả năm học 2023 - 2024.
Mẫu Kế hoạch dạy học môn Toán 1 rất chi tiết, cụ thể, tích hợp bài học STEM vào tiết nào, nội dung tích hợp là gì. Bên cạnh đó, thầy cô có thể tham khảo thêm Giáo án STEM lớp 1, Kế hoạch dạy học môn Đạo đức, Tiếng Việt. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để tham khảo Kế hoạch dạy học môn Toán 1 KNTT tích hợp STEM:
Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 1 sách KNTT
Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 1 Kết nối tri thức
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | ||
CHỦ ĐỀ | TÊN BÀI HỌC | TIẾT | |||
HỌC KÌ I - TẬP 1 | |||||
1 | 1- Các số từ 0 đến 10 (20 tiết) | Tiết học đầu tiên | 1 | ||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 2 | ||||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 3 | ||||
2 | Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 4 | |||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 1 | 5 | ||||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 2 | 6 | Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng khay 10 học Toán (2 tiết) | |||
3 | Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 3 | 7 | |||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 1 | 8 | ||||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 2 | 9 | ||||
4 | Bài 4: So sánh số - Tiết 1 | 10 | |||
Bài 4: So sánh số - Tiết 2 | 11 | Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ so sánh số trong phạm vi 10 (2 tiết) | |||
Bài 4: So sánh số - Tiết 3 | 12 | ||||
5 | Bài 4: So sánh số - Tiết 4 | 13 | |||
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 1 | 14 | ||||
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 2 | 15 | ||||
6 | Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 3 | 16 | |||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 1 | 17 | ||||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 2 | 18 | ||||
7 | Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 3 | 19 | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành cùng thẻ học Toán (2 tiết) | ||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 4 | 20 | ||||
2- Làm quen với một số hình phẳng (5 tiết) | Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 1 | 21 | |||
8 | Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 2 | 22 | |||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 1 | 23 | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trang trí lớp học bằng các hình hình học (2 tiết) | |||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 2 | 24 | ||||
9 | Bài 9:Luyện tập chung | 25 | |||
3- Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 (18 tiết) | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 26 | |||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 27 | ||||
10 | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 28 | |||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 4 | 29 | ||||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 5 | 30 | ||||
11 | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 6 | 31 | |||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 32 | ||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 33 | ||||
12 | Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 34 | |||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 4 | 35 | ||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 5 | 36 | ||||
13 | Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 6 | 37 | |||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 38 | ||||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 39 | ||||
14 | Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 40 | |||
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 1 | 41 | Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ tính cộng, tính trừ (2 tiết) | |||
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 2 | 42 | ||||
15 | Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 3 | 43 | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành tính nhẩm (2 tiết) | ||
4- Làm quen với một số hình khối (5 tiết) | Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 1 | 44 | |||
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 2 | 45 | ||||
16 | Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 1 | 46 | |||
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 2 | 47 | ||||
Bài 16: Luyện tập chung | 48 | ||||
17 | 5 -Ôn tập Học kì I (6 tiết) | Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 49 | ||
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 50 | ||||
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 51 | ||||
18 | Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 52 | |||
Bài 19: Ôn tập hình học | 53 | ||||
Bài 20: Ôn tập chung | 54 | ||||
HỌC KÌ II - TẬP 2 | |||||
19 | 6 - Các số đến 100 (12 tiết) | Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 1 | 55 | ||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 2 | 56 | ||||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 3 | 57 | ||||
20 | Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 4 | 58 | |||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 5 | 59 | ||||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 6 | 60 | ||||
21 | Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 1 | 61 | |||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 2 | 62 | ||||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 3 | 63 | ||||
22 | Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 | 64 | Thay bằng Bài học STEM: Bảng các số từ 1 đến 100 (2 tiết) | ||
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 1 | 65 | ||||
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 2 | 66 | ||||
23 | 7- Độ dài và đo độ dài (8 tiết) | Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 1 | 67 | ||
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 2 | 68 | ||||
Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 1 | 69 | ||||
24 | Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 2 | 70 | |||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 1 | 71 | ||||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 2 | 72 | ||||
25 | Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 1 | 73 | |||
Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 2 | 74 | ||||
8- Phép cộng , phép trừ (không nhớ )trong phạm vi 100(14tiết) | Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 1 | 75 | |||
26 | Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 2 | 76 | |||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 1 | 77 | ||||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 2 | 78 | ||||
27 | Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 1 | 79 | |||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 2 | 80 | ||||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 3 | 81 | ||||
28 | Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 1 | 82 | |||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 2 | 83 | ||||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 3 | 84 | ||||
29 | Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 1 | 85 | Thay bằng Bài học STEM: Mô hình tính hàng dọc (2 tiết) | ||
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 2 | 86 | ||||
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 3 | 87 | ||||
30 | Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 4 | 88 | |||
9 - Thời gian, giờ và lịch (8 tiết) | Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 1 | 89 | Thay bằng Bài học STEM: Đồng hồ tiện ích (2 tiết) | ||
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 2 | 90 | ||||
31 | Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 1 | 91 | |||
Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 2 | 92 | ||||
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 1 | 93 | ||||
32 | Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 2 | 94 | |||
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 1 | 95 | ||||
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 2 | 96 | ||||
33 | 10 - Ôn tập cuối năm ( 9 tiết) | Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 97 | ||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 98 | ||||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 99 | ||||
34 | Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 1 | 100 | |||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 2 | 101 | ||||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 3 | 102 | ||||
35 | Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 1 | 103 | |||
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 2 | 104 | ||||
Bài 41: Ôn tập chung | 105 |
Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 1 sách Kết nối tri thức
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | ||
CHỦ ĐỀ | TÊN BÀI HỌC | THỜI LƯỢNG/ TIẾT | |||
HỌC KÌ I - TẬP 1 | |||||
1 | 1- Các số từ 0 đến 10 (20 tiết) | Tiết học đầu tiên | 1 | ||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 2 | ||||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 3 | ||||
2 | Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) | 4 | |||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 1 | 5 | ||||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 2 | 6 | ||||
3 | Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 3 | 7 | |||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 1 | 8 | ||||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 2 | 9 | ||||
4 | Bài 4: So sánh số - Tiết 1 | 10 | |||
Bài 4: So sánh số - Tiết 2 | 11 | ||||
Bài 4: So sánh số - Tiết 3 | 12 | ||||
5 | Bài 4: So sánh số - Tiết 4 | 13 | |||
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 1 | 14 | ||||
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 2 | 15 | ||||
6 | Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 3 | 16 | |||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 1 | 17 | ||||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 2 | 18 | ||||
7 | Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 3 | 19 | |||
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 4 | 20 | ||||
2- Làm quen với một số hình phẳng (5 tiết) | Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 1 | 21 | |||
8 | Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 2 | 22 | |||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 1 | 23 | ||||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 2 | 24 | ||||
9 | Bài 9:Luyện tập chung | 25 | |||
3- Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 (18 tiết) | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 26 | |||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 27 | ||||
10 | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 28 | |||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 4 | 29 | ||||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 5 | 30 | ||||
11 | Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 6 | 31 | |||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 32 | ||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 33 | ||||
12 | Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 34 | |||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 4 | 35 | ||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 5 | 36 | ||||
13 | Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 6 | 37 | |||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 38 | ||||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 39 | ||||
14 | Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 40 | |||
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 1 | 41 | ||||
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 2 | 42 | ||||
15 | Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 3 | 43 | |||
4- Làm quen với một số hình khối (5 tiết) | Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 1 | 44 | |||
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 2 | 45 | ||||
16 | Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 1 | 46 | |||
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 2 | 47 | ||||
Bài 16: Luyện tập chung | 48 | ||||
17 | 5 -Ôn tập Học kì I (6 tiết) | Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 49 | ||
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 50 | ||||
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 51 | ||||
18 | Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 52 | |||
Bài 19: Ôn tập hình học | 53 | ||||
Bài 20: Ôn tập chung | 54 | ||||
HỌC KÌ II - TẬP 2 | |||||
19 | 6 - Các số đến 100 (12 tiết) | Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 1 | 55 | ||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 2 | 56 | ||||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 3 | 57 | ||||
20 | Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 4 | 58 | |||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 5 | 59 | ||||
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 6 | 60 | ||||
21 | Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 1 | 61 | |||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 2 | 62 | ||||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 3 | 63 | ||||
22 | Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 | 64 | |||
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 1 | 65 | ||||
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 2 | 66 | ||||
23 | 7- Độ dài và đo độ dài (8 tiết) | Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 1 | 67 | ||
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 2 | 68 | ||||
Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 1 | 69 | ||||
24 | Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 2 | 70 | |||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 1 | 71 | ||||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 2 | 72 | ||||
25 | Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 1 | 73 | |||
Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 2 | 74 | ||||
8- Phép cộng , phép trừ (không nhớ )trong phạm vi 100(14tiết) | Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 1 | 75 | |||
26 | Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 2 | 76 | |||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 1 | 77 | ||||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 2 | 78 | ||||
27 | Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 1 | 79 | |||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 2 | 80 | ||||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 3 | 81 | ||||
28 | Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 1 | 82 | |||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 2 | 83 | ||||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 3 | 84 | ||||
29 | Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 1 | 85 | |||
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 2 | 86 | ||||
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 3 | 87 | ||||
30 | Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 4 | 88 | |||
9 - Thời gian, giờ và lịch (8 tiết) | Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 1 | 89 | |||
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 2 | 90 | ||||
31 | Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 1 | 91 | |||
Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 2 | 92 | ||||
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 1 | 93 | ||||
32 | Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 2 | 94 | |||
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 1 | 95 | ||||
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 2 | 96 | ||||
33 | 10 - Ôn tập cuối năm ( 9 tiết) | Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 1 | 97 | ||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 2 | 98 | ||||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 3 | 99 | ||||
34 | Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 1 | 100 | |||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 2 | 101 | ||||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 3 | 102 | ||||
35 | Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 1 | 103 | |||
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 2 | 104 | ||||
Bài 41: Ôn tập chung | 105 |