Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Tourism là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp học sinh lớp 10 củng cố bài tập sau các bài học trên lớp sách Friends Global 10.
Bài tập Unit 7 lớp 10 Friends Global giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và rèn kỹ năng ngôn ngữ. Qua đó giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu, viết và nói. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 10 Friends Global.
Lưu ý: Tài liệu hiện chưa có đáp án. Chúng tôi đang cập nhật
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Tourism
Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. cathedral B. strength C. theme D. weather
2. A. fountain B. playground C. country D. trousers
3. A. national B. parking C. palace D. statue
4. A. ruins B. guards C. plans D. maps
5. A. below B. mosque C. holding D. chosen
6. A. security B. number C. regular D. monument
7. A. luggage B. lounge C. damage D. magazine
8. A. protect B. remote C. enjoyable D. expensive
9. A. crowded B. attracted C. improved D. recorded
10. A. horrible B. honest C. humorous D. helicopter
Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others.
1. A. aquarium B. compensation C. experience D. spectacular
2. A. economy B. botanical C. luxurious D. conservation
3. A. temple B. landscape C. resort D. window
4. A. souvenir B. impressive C. together D. occasion
5. A. historic B. romantic C. officer D. attendant
6. A. family B. departure C. atmosphere D. hospital
7. A. destination B. comfortable C. fortunate D. generally
8. A. suggestion B. holiday C. natural D. Germany
9. A. discover B. adventure C. quality D. remember
10. A. respect B. attract C. announce D. tourist
Ex III: Say the words out loud and odd one out.
1. A. romantic B. peaceful C. palace D. historic
2. A. discover B. pictureque C. protect D. announce
3. A. respect B. improve C. attract D. project
4. A. impressive B. museum C. aquarium D. castle
5. A. luxurious B. disappointing C. picturesque D. spectacular
6. A. luggage B. departure C. flight D. fountain
7. A. damage B. improve C. protect D. conserve
8. A. scary B. pleasant C. enjoyable D. comfortable
9. A. passport B. suncream C. backpack D. dentist
Ex IV: Label the picture with a correct word/phrase given.
temple | statue | tower | water park |
palace | fountain | aquarium | botanical garden |
castle | cathedral | museum | mosque |
Ex V: Match the words in column A with those in column B to make a compound noun.
A | B | |
1. flight | a. belt | |
2. window | b. guard | |
3. security | c. lounge | |
4. police | d. attendant | |
5. seat | e. luggage | |
6. hand | f. season | |
7. boarding | g. seat | |
8. departure | h. desk | |
9. flight | i. class | |
10. information | j. number | |
11. low | k. officier | |
12. first | l. pass |
Ex VI: Complete the following sentences with the compound nouns in Ex V.
1. The flight attendant asks the passengers to fasten the ………………. before the flight.
2. There is nothing more depressing than a seaside town in the …………………
3. Would you like an aisle seat or a ……………….., sir?
4. When I showed him our tickets, I realized that the ……………….. was different.
5. While we were waiting at the ……………….., we realized that we had left our passport at home.
..........
Tải file tài liệu để xem thêm Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Tourism