2000 câu đàm thoại song ngữ Anh - Việt
It rained off and on. Trời chốc chốc lại mưa. | It rained off and on all day yesterday. Trời mưa dai dẳng cả ngày hôm qua. |
He went away instead of waiting. Anh ấy đã bỏ đi thay vì chờ đợi. | You should try instead of crying. Bạn nên cố gắng thay vì than khóc. |
Instead of crying, you should rejoice. Thay vì khóc, anh phải vui lên. | George finished his assignment in no time at all. George đã làm xong bài tập trong nháy mắt. |
This time she's leaving for good. Lần này cô ấy sẽ ra đi mãi mãi. | Thank you for good reviews. Cảm ơn bạn đã đánh giá tốt. |
Thanks for good memories. Cảm ơn vì những kỷ niệm đẹp. | You can keep it for good. Bạn có thể giữ nó mãi mãi. |
Be sure to watch out for cars. Nhớ coi chừng xe cộ. | Watch out for traffic when crossing! Coi chừng xe khi băng qua đường! |
It's time to break off all relations with her. Đến lúc để tuyệt tình với cô ấy rồi. | It's difficult to break me off a bad habit. Rất khó để làm cho mình bỏ được một thói quen xấu. |
It's the true reflection of your efforts. Nó phản ánh chân thực nỗ lực cùa bạn | Maintain weight after weight loss Duy trì cân nặng sau khi giảm cân |
Let's maintain educational standards. Chúng ta hãy duy trì các chuẩn mực giáo dục. | No, honestly. Không, thật mà. |
No litter! Không vứt rác! | No rush! Không phải vội! |
Download file tài liệu để xem thêm chi tiết