Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 2Al(OH)3 + 3CaSO4
rắn dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng
2Al + 3FeO Al2O3 + 3Fe
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc đen trắng trắng xám
2C6H6 + 15O2 6H2O + 12CO2
khí khí khí khí
AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3
dd dd kt dd
màu trắng không màu màu trắng màu trắng
2Al + 3Hg(CH3COO)2 3Hg + 2Al(CH3COO)3
rắn rắn rắn rắn
trắng
Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 2Al(OH)3 + 3Ca(SO4)
2AgNO3 + BaCl2 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2
kt
trắng
2Ag2O 4Ag + O2
rắn rắn khí
đen trắng bạc không màu
2AgNO3 + ZnCl2 2AgCl + Zn(NO3)2
rắn dung dịch kt rắn
trắng trắng trắng
3K2SO4 + 2AlBr3 Al2(SO4)3 + 6KBr
rắn rắn rắn rắn
trắng trắng
Al(OH)3 + HBr H2O + AlBr3
rắn dung dịch lỏng rắn
trắng không màu không màu
2AgNO3 + CaCl2 2AgCl + Ca(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng trắng trắng
Ag2S 2Ag + S
rắn rắn rắn
đen trắng bạc vàng
3Ag + 4HNO3 3AgNO3 + 2H2O + NO
rắn dung dịch pha loãng kt lỏng khí
trắng không màu trắng không màu nâu
2Al + 6H2O + 2NaOH 3H2 + 2Na[Al(OH)4]
rắn dung dịch đặc khí
trắng trong suốt không màu
2AlCl3 2Al + 3Cl2
dd rắn khí
trắng trắng bạc vàng lục
Al2(SO4)3 + 3BaCl2 2AlCl3 + 3BaSO4
9Cl2 + 12AlBr3 4Al3 + 18ClBr2
khí rắn rắn rắn
vàng trắng
2AgNO3 + K2SO4 2KNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng trắng bạc
2Al(OH)3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 6H2O
dung dịch dung dịch dung dịch lỏng
trắng không màu trắng không màu

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK