2N2O | ⟶ | 2N2 | + | O2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
4Na | + | O2 | ⟶ | 2Na2O | |
rắn | khí | rắn | |||
trắng bạc | không màu | ||||
Na2HPO4 | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | Na3PO4 | |
Na2O | + | SO2 | ⟶ | Na2SO3 | |
rắn | khí | rắn | |||
không màu | trắng | ||||
Na2S | + | Pb(NO3)2 | ⟶ | 2NaNO3 | + | PbS | |
2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | 2Na | |
dung dịch | khí | rắn | |||
trắng | vàng lục | trắng | |||
2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | 2Na | |
khí | |||||
2NaHCO3 | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | + | CO2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng | không màu | trắng | không màu | ||||
NaHCO3 | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
trắng | không màu | trắng | |||||
2NaNO3 | ⟶ | 2NaNO2 | + | O2 | |
NaNO3 | + | 7NaOH | + | 4Zn | ⟶ | 2H2O | + | NH3 | + | 4Na2ZnO2 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
trắng | trắng xanh | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
6NaOH | + | P2O5 | ⟶ | 3H2O | + | 2Na3PO4 | |
2NaOH | + | SiO2 | ⟶ | H2O | + | Na2SiO3 | |
rắn | rắn | khí | rắn | ||||
2NaOH | + | SO2 | ⟶ | H2O | + | Na2SO3 | |
dd | khí | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | trắng | |||||
2NaOH | + | Zn | ⟶ | H2 | + | Na2ZnO2 | |
dung dịch | rắn | khí | rắn | ||||
trắng xanh | không màu | ||||||
2NaOH | + | Zn(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | Na2ZnO2 | |
2NaOH | + | ZnCl2 | ⟶ | 2NaCl | + | Zn(OH)2 | |
2NH3 | ⟶ | 3H2 | + | N2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | |||
4NH3 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai | không màu | không màu | không màu | ||||
4NH3 | + | 5O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4NO | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK