2KNO3 | ⟶ | 2KNO2 | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
2Mg(NO3)2 | ⟶ | 4NO2 | + | 4O2 | + | 2MgO | |
Mg(OH)2 | ⟶ | H2O | + | MgO | |
MgCO3 | ⟶ | MgO | + | CO2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | 2Na | |
dung dịch | khí | rắn | |||
trắng | vàng lục | trắng | |||
2NaHCO3 | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | + | CO2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng | không màu | trắng | không màu | ||||
NH4Cl | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | khí | khí | |||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | |||
NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2NH4NO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2N2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | không màu | ||||
NH4NO3 | ⟶ | 2H2O | + | N2O | |
rắn | lỏng | khí | |||
trắng | không màu | không màu | |||
6Fe2O3 | ⟶ | O2 | + | 4Fe3O4 | |
rắn | khí | rắn | |||
đỏ | không màu | nâu đen | |||
2NaClO | ⟶ | 2NaCl | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
3Ca(ClO)2 | ⟶ | 2CaCl2 | + | Ca(ClO3)2 | |
rắn | rắn | rắn | |||
trắng | trắng | trắng | |||
H2SO4.nSO3 | ⟶ | SO3 | + | H2SO4.(n-1SO3 | |
4Na2SO3 | ⟶ | 4Na2S | + | 3Na2SO4 | |
H3PO4 | ⟶ | H2O | + | HPO3 | |
dung dịch | lỏng | dd | |||
không màu | không màu | ||||
2CHF2Cl | ⟶ | 2HCl | + | CF2=CF2 | |
2CaC2 | + | 3SiO2 | ⟶ | 2CaO | + | 4CO | + | 3Si | |
4NaNO2 | ⟶ | 2N2 | + | 2Na2O | + | 3O2 | |
FeS2 | ⟶ | FeS | + | S | |
Copyright © 2021 HOCTAPSGK