H2O | + | 2CrO3 | ⟶ | H2Cr2O7 | |
H2O | + | H2Cr2O7 | ⟶ | 2H2CrO4 | |
2H2O | + | H2Cr2O7 | ⟶ | 2H3O+ | + | (Cr2O7)2- | |
màu cam | |||||||
H2O | + | 2H2Cr3O10 | ⟶ | 3H2Cr2O7 | |
4H2O | + | 2CrCl3 | + | HClO3 | ⟶ | 7HCl | + | H2Cr2O7 | |
đậm đặc | khí | dung dịch pha loãng | |||||||
2H2O | + | 3H2SO4 | + | 5Cr2O3 | + | 6NaBrO3 | ⟶ | 3Br2 | + | 3Na2SO4 | + | 5H2Cr2O7 | |
dung dịch pha loãng | dung dịch pha loãng | ||||||||||||
2NH3 | + | H2Cr2O7 | ⟶ | 2KOH | + | N2 | + | 2Cr(OH)3 | |
dung dịch đậm đặc | lỏng | dung dịch | khí | kết tủa | |||||
không màu,không mùi | không màu | không màu | lục xám | ||||||
H2O | + | 2Cr2O3 | ⟶ | H2Cr2O7 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK