12CH4 | + | 5H2O | + | 5O2 | ⟶ | 9CO | + | 29H2 | + | 3CO2 | |
khí | dd | khí | khí | khí | khí | ||||||
không màu | không màu | không màu | |||||||||
H2 | + | N2O | ⟶ | H2O | + | N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu | |||||
2CH4 | + | O2 | ⇌ | 2CO | + | 4H2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
SiH4 | ⟶ | 2H2 | + | Si | |
H2O | + | NaCl | ⟶ | H2 | + | NaClO | |
lỏng | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng | ||||
H2O | + | NaH | ⟶ | H2 | + | NaOH | |
lỏng | rắn | khí | dd | ||||
không màu | không màu hoặc xám | không màu | trắng | ||||
CrCl3 | + | LiAlH4 | ⟶ | AlCl3 | + | H2 | + | CrCl2 | + | LiCl | |
rắn | rắn | kt | khí | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | ||||||||||
3H2 | + | P | ⟶ | 2PH3 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | đỏ hoặc trắng | ||||
HCl | + | Sn | ⟶ | H2 | + | SnCl2 | |
CH3OH | + | Na | + | ROH | ⟶ | H2 | + | CH3ONa | + | RONa | |
H2 | + | 2Li | ⟶ | 2LiH | |
10H2 | + | CnH2n | ⟶ | H2O | + | CnH2n | |
2Al | + | 6H2O | + | 2NaOH | ⟶ | 3H2 | + | 2Na[Al(OH)4] | |
rắn | dung dịch đặc | khí | |||||||
trắng | trong suốt | không màu | |||||||
2CH3COOH | + | Mg | ⟶ | H2 | + | Mg(CH3COO)2 | |
dung dịch | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | không màu | ||||||
2HCl | + | Ni | ⟶ | H2 | + | NiCl2 | |
dung dịch | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | trắng bạc | không màu | |||||
2CH3COOH | + | Mg | ⟶ | H2 | + | (CH3COO)2Mg | |
CO | + | 2H2 | ⟶ | CH3OH | |
khí | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu | |||
CO | + | 2H2 | ⟶ | CH3OH | |
khí | khí | lỏng | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK