2CH3COOH | + | Cu(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | (CH3COO)2Cu | |
lỏng | dung dịch | lỏng | kt | ||||
không màu | xanh | không màu | xanh lam | ||||
KOH | + | [Cu(NH3)4]SO4 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | Na2SO4 | + | NH3 | |
Cu(OH)2 | + | 2C12H22O11 | ⟶ | 2H2O | + | (C12H22O11)2Cu | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
xanh | không màu | không màu | không màu | ||||
Cu(OH)2 | + | 2C12H22O11 | ⟶ | 2H2O | + | (C12H22O11)2Cu | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
trắng xanh | trắng | không màu | xanh lam | ||||
Cu(OH)2 | + | 2C12H22O11 | ⟶ | 2H2O | + | (C12H22O11)2Cu | |
dung dịch | rắn | lỏng | kt | ||||
xanh | không màu | không màu | xanh lam đậm | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK