CH3CHO | + | H2 | ⟶ | CH3CH2OH | |
rắn | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | ||||
Na | + | CH3CH2OH | ⟶ | H2 | + | CH3CH2ONa | |
CuO | + | CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | + | Cu | + | H2O | |
rắn | lỏng | khí | rắn | lỏng | |||||
đen | không màu | không màu | đỏ | không màu | |||||
Ag2O | + | NH3 | + | CH3CH2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3COONH4 | |
O2 | + | CH3CH2OH | ⟶ | CH3COOH | + | H2O | |
2Na | + | 2CH3CH2OH | ⟶ | H2 | + | 2C2H5ONa | |
C6H5OH | + | CH3CH2OH | ⟶ | H2O | + | C6H5OCH2CH3 | |
CH3CH2OH | + | HBr | ⟶ | H2O | + | C2H5Br | |
2CH3CH2OH | ⟶ | H2O | + | CH3CH2OCH2CH3 | |
lỏng | lỏng | rắn | |||
không màu | không màu | ||||
CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | |
lỏng | rắn | ||
không màu | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK