`#Yaii `
Ex `VIII: `
`1. ` go.
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` usually.
`@ ` S(s-nh) `=> ` V.
`2. ` was.
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` last night.
`@ ` a/an chỉ đi với tobe`: ` is.
`@ ` be`-> `was`/ `were`-> `been.
`3. ` has.
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` every morning.
`@ ` S(s-it) `=> ` V(s,es).
`4. ` did you do.
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` last Sunday.
`5. ` is crying.
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` Look!
`@ ` S(s-it) `=> ` tobe`: ` is.
`6. ` moved.
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` ago.
`@ ` move`-> `moved-`> `moved.
`7. ` are you doing.
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` at present.
`@ ` S(s-nh) `=> ` tobe`: ` are.
`8. ` am knowing.
`@ ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` now.
`@ ` S là 'I' `=> ` tobe`: ` am.
`9. ` has... is drinking.
`@ ` Vế `1: ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` usually.
S(s-it) `=> ` V(s,es).
`@ ` Vế `2: ` Thì HTTD `=> ` Signals`: ` at the moment.
S(s-it) `=> ` tobe`: ` is.
`10. ` went.
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` yesterday.
`@ ` go`-> `went`-> `gone.
`11. ` do you do.
`@ ` Thì HTĐ `=> ` Signals`: ` every morning.
`@ ` S(s-nh) `=> ` Trợ động từ: Do.
`12. ` wasn't.
`@ ` Thì QKĐ `=> ` Signals`: ` yesterday.
`@ ` S(s-nh) `=> ` tobe`: ` is `-> ` was.
`--- `
`@ ` Form HTĐ`: `
`- ` Với V(m)`: `
`(+) ` S`+ `V`/ `V(s,es)`+ `O.
`(-) ` S`+ `don't`/ `doesn't`+ `V`+ `O
`(?) ` Do`/ `Does`+ `S`+ `V`+ `O?
`- ` Với V(tobe)`: `
`(+) ` S`+ `tobe`+ `N`/ `Adj.
`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `N`/ `Adj.
`(?) ` Tobe`+ `S`+ `N`/ `Adj?
`@ ` Form HTTD`: `
`(+) ` S`+ `tobe`+ `V`- `ing`+ `O.
`(-) ` S`+ `tobe`+ `not`+ `V`- `ing`+ `O.
`(?) ` Tobe`+ `S`+ `V`- `ing`+ `O?
`@ ` Form QKĐ`: `
`- ` Với V(m)`: `
`(+) ` S`+ `Ved`/ `pi`+ `O.
`(-) ` S`+ `didn't`+ `V`+ `O.
`(?) ` Did`+ `S`+ `V`+ `O?
`- ` Với V(tobe)`: `
`(+) ` S`+ `was`/ `were`+ `N`/ `Adj.
`(-) ` S`+ `wasn't`/ `weren't`+ `N`/ `Adj.
`(?) ` Was`/ `Were`+ `S`+ `N`/ `Adj?
`2`. was
`-` QKĐ, dấu hiệu: last night
`->` There was + a/an + N-số ít
`4`. did `-` do
`-` QKĐ, dấu hiệu: last Sunday
`->` (Wh) + Did + S + V-inf?
`5`. is crying
`-` HTTD, dấu hiệu: Look!
`->` S + am/is/are + V-ing
`-` "the girl" là danh từ số ít `->` đi với tobe is
`6`. moved
`-` QKĐ, dấu hiệu: a week ago
`->` S + V-ed/c2
`7`. are `-` doing
`-` HTTD, dấu hiệu: at present
`->` (Wh) + Am/Is/Are + S + V-ing?
`-` Chủ ngữ là "you" `->` đi với tobe are
`8`. know
`-` HTTD, dấu hiệu: now
`-` Động từ "know" không được chia ở HTTD `->` chia ở HTĐ
`->` S + V(-s/es)
`-` Chủ ngữ là "I" `->` động từ không chia
`9`. has `-` is drinking
`-` Từ đầu tiên chia ở HTĐ, dấu hiệu: usually (trạng từ chỉ tần suất)
`->` S + V(-s/es)
`-` "she" là số ít `->` động từ thêm s/es
`-` Từ thứ hai chia ở HTTD, dấu hiệu: at the moment
`->` S + am/is/are + V-ing
`-` "she" là số ít `->` đi với tobe is
`10`. went
`-` QKĐ, dấu hiệu: yesterday
`->` S + V-ed/c2
`11`. do `-` do
`-` HTĐ, dấu hiệu: every morning
`->` (Wh) + Do/Does + S + V-inf?
`-` Chủ ngữ là "you" `->` đi với trợ động từ do
`12`. wasn't
`-` QKĐ, dấu hiệu: yesterday
`->` S + was/were + not
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK