TƯƠNG LAI ĐƠN: miêu tả 1 lời hứa hẹn "sẽ" xảy ra trong tương lai
Form: S + will + V
TƯƠNG LAI GẦN: miêu tả 1 hành động đã được lên lịch từ trước và chuẩn bị xảy ra
Form: S + be going to + V
1. will
2. is going to
3. will
4. are going to do
5. will
6. am going to
7. will
8. am going to
3)
1. Mr Thanh hates doing housework but he still clean the house once a week
Động từ trạng thái: S + like/love/hate/... + V-ing
2. I am having a holiday with my family in Mai Chau now. We spend our summer holiday here every year.
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN: một hành động đang diễn ra ở hiện tại (now)
Form: S + be + V-ing
#kenleweb13
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK