Cứu e với ạ 🫠🫠 nhanh hộ e ạ e cảm ơn
`1`.She wishes you felt better. (feel)
`2`.I wish I didn't lose the answers. (not lose)
`3`.She wishes that she were at home now. (be)
`4`.I wish I found the subject more interesting. (find)
`5`.He always wishes he were rich. (be)
`6`.I wish the weather were warmer now. (be)
`7`.`He wishes he showed us the book. (show)
`8`.She wishes she knew how to sing. (to know)
`9`.They wish it were warmer. (to be)
`10`.I wish I heard the news. (hear)
`11`.I wish you wrote to me. (to write)
`12`.He wishes he were ready. (to be)
`13`.She wishes she made the arrangements earlier. (make)
`14`.They wish they didn't forget the appointment. (not forget)
`-`Công thức của cấu trúc “wish" ở thì hiện tại:
`+`KĐ:S + wish(es) + (that) + S + V-ed
`+` PĐ:S + wish (es) + S + didn't + V + O
`->`Dùng để diễn tả một mong ước không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế.
1. felt
2. didn't lose
3. were
4. found
5. were
6. were
7. showed
8. knew
9. were
10. heard
11. wrote
12. were
13. made
14. didn't forget
---------------
Cấu trúc câu ước muốn trái với hiện tại:
- Dạng khẳng định:
+ S + wish(es) + S + V2/ed - "were"
- Dạng phủ định:
+ S wish(es) + S + didn't + V-inf
- Tobe "WERE" luôn dùng cho tất cả các ngôi ở câu ước.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK