chọn đáp án đúng từ 8 đến 13
`8.` She got enough sleep last night, so today she is full of _.
`-> B.` energy
Dịch`:` Cô ấy đã ngủ đủ giấc tối hôm qua, nên hôm nay cô ấy có đủ năng lượng.
---------------------------------------------
`@` Công thức: S `+` V `+` enough `+` Noun `+` O
full of st: đầy (một thứ gì đó)
`9.` We spent a lot of time _, doing the gardening and walking in the parks.
`-> C.` cooking
Dịch`:` Chúng tôi dành nhiều thời gian để nấu ăn, làm vườn và đi bộ trong những công viên.
---------------------------------------------
`@` Công thức: S `+` spend `+` time/money/something `+` (on/in) `+` st `+` V-ing.
`10.` The office has a gym for those who like to _ exercise in their lunch hour.
`-> A.` take
Dịch`:` Văn phòng có một phòng thể dục để cho những ai mà thích tập thể dục trong giờ ăn trưa của họ.
---------------------------------------------
like to V `=` like V-ing: thích làm một thứ gì đó
take exercise: tập thể dục
gym: phòng tập
`11.` The key _ a healthy body is diet and exercise.
`-> C.` to
Dịch`:` Chìa khóa để có một cơ thể khỏe mạnh là chế độ ăn uống và tập thể dục.
---------------------------------------------
the key to st: chìa khóa để ...
diet: chế độ ăn uống
`12.` We should _ healthy by eating well and exercising regularly.
`->` stay
Dịch`:` Chúng tôi nên giữ gìn sức khỏe bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên.
---------------------------------------------
should `+` V-inf`:` nên (làm gì)
stay healthy: giữ gìn sức khỏe
regularly: một cách thường xuyên
`13.` _ fruit and vegetables form an important part of a healthy diet.
`-> B.` fresh
Dịch`:` Trái cây và rau quả tươi là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.
---------------------------------------------
an important part of ... `=` một phần quan trọng của ...
Fresh fruit and vegetables: hoa quả và rau tươi
8. B
- full of + N: đủ cái gì
- energy (n): năng lượng
9. C
- S + spend + time + V-ing: dành thời gian làm gì
10. A
- take exercise: tập thể dục
11. C
- key to sth: cách để
12. D
- stay healthy: sống lành mạnh
13. B
- adj + N
- fresh (adj): tươi
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK