Thành ngữ "win ten matches running" có nghĩa là thắng liên tiếp mười trận đấu. Thành ngữ này được dùng để diễn tả một thành tích rất ấn tượng và khó có thể bị phá vỡ. Thành ngữ này có thể được áp dụng cho nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng thường được dùng trong bóng đá. Ví dụ:
• Manchester United đã win ten matches running ở giải Ngoại hạng Anh, tạo ra một khoảng cách lớn với các đội bóng khác. (Manchester United have won ten matches running in the Premier League, creating a big gap with the other teams.)
• Đội tuyển quốc gia Việt Nam đã win ten matches running ở vòng loại World Cup, gây bất ngờ cho cả châu lục. (The Vietnamese national team have won ten matches running in the World Cup qualifiers, surprising the whole continent.)
Đáp án :
`@` Thành ngữ ''win ten matches running'' có nghĩa như thắng mười trận liên tiếp mà không thua trận nào . Xét về mặt nghĩa bóng , thành ngữ này mang nghĩa : thành công liên tục mà không có một sự cản trở khó khăn gì trên con đường đến thành công .
`-` Ví dụ : To the success , John won ten matches running . I admire him very much .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK