Câu 1: D
HĐT lớn nhất là:
\(U = I.R = 1.60 = 60V\)
Câu 2: C
Ta có:
\(\dfrac{{{U_1}}}{{{U_2}}} = \dfrac{{{I_1}}}{{{I_2}}} \Rightarrow \dfrac{9}{{{U_2}}} = \dfrac{{0,5}}{2} \Rightarrow {U_2} = 36V\)
Câu 3: C
HĐT giữa 2 đầu đoạn mạch là:
\(U = I\left( {{R_1} + {R_2}} \right) = 1.\left( {2 + 4} \right) = 6V\)
Câu 4: B
Cường độ dòng điện chạy qua đèn là:
\(I = \dfrac{P}{U} = \dfrac{{110}}{{220}} = 0,5A\)
Câu 5: B
Điện trở của đèn là:
\(R = \dfrac{{U_{dm}^2}}{{{P_{dm}}}} = \dfrac{{{{12}^2}}}{3} = 48\Omega \)
Câu 6: D
Nam châm vĩnh cửu có thể hút các vật bằng sắt, thép.
Câu 7: B
Để biết nơi nào đó có từ trường ta có thể dùng kim nam châm tự do
Câu 8: A
Quy tắc nắm tay phải.
Câu 9: B
Các bộ phận chính của nam châm điện gồm: Cuộn dây dẫn và lõi sắt non.
Câu 10: B
Điện trở tương đương là:
\(R = {R_1} + {R_2} = 2 + 3 = 5\Omega \)
Câu 11: C
Định luật Jun-Len xơ cho biết điện năng được biến đổi thành: nhiệt năng
Câu 12: D
Biểu thức định luật Ôm: \(I = \dfrac{U}{R}\)
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK