giúp em với ạ, em cảm ơn
`41.` I don't mind helping my mum with the cooking.
mind + V-ing : ngại làm gì
`42.` Jack refused to take his brother to the swimming pool.
refuse + to Verb : từ chối làm cái gì
`43.` Sammy prefers going on a bike ride to playing board games.
prefer + V-ing/ to V: thích gì hơn gì
`44.` Susan walks to work every day now that she lives only a few blocks from her office.
now that : bây giờ thì
live on sth : sống bằng cái gì
`45.` You need to do proper warm-up exercises before you start your yoga practice.
Before + simple present, simple present
need to-V : cần làm gì
`41`. I don't mind helping my mum with the cooking.
`-` Be happy to do sth `=` Not mind doing sth: vui vẻ khi làm gì/không phiền làm gì.
`42`. Jack refused to take him to the swimming pool.
`-` Refuse to do sth: từ chối làm gì.
`43`. Sammy prefers going on a bike ride to playing board games.
`-` S + prefer(chia) + V-ing + to + V-ing: ai đó thích làm gì hơn làm gì.
`44`. Now that Susan lives only a few blocks from her office, she walks to work every day.
`-` Now that + S + V, S + V: Bởi vì..
`=` Because/Since/As + S + V, S + V: Bởi vì..
`45`. You need to do proper warm-up exercises before you start your yoga practice.
`-` Need to do sth: cần làm gì..
`-` S + V + before + S + V: ai đó làm gì trước khi ai làm gì..
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK