1. Endangered
endangered species: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
2. Conserve
conserve (v): bảo vệ
3. Watering
instead of + Ving
4. National
national park: công viên quốc gia
5. Harm
harm (v): gây hại
6. Value
value: giá trị, số liệu
7. Environmentalists
environmentalist (n): nhà môi trường học
8. Habitable
habitable (adj): có thể ở được
9. Encouragement
encouragement (n): sự khuyến khích, động viên
10. Pollutants
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
1. endangered
endangered species: những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
2. conserve (v)
3. watering
instead of+ V-ing
4. national
national park: vườn quốc gia
5. harm (v)
can+V nguyên mẫu
6. value (n)
tính từ đứng trước danh từ
7. environmentalists (n)
Dịch: Đối với nhiều nhà bảo vệ môi trường, thế giới dường như đang trở nên tồi tệ hơn.
8. habitable (a)
dịch: Khí hậu Trái đất vẫn liên tục có thể ở được trong suốt 3 hoặc 4 tỷ năm.
9. encouraged
10. pollutants (n)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK