Tìm từ thể thao đồ ăn động vật màu sắc có tiếng Anh
$#meomonn$
`@` Một số môn thể thao
`+` Football : Bóng đá
`+` Table tennis : Bóng bàn
`+` Badminton : Cầu lông
` +` Swimming : Bơi lội
`+` Boxing : Đấm bốc
`+` Basketball : Bóng rổ
`+`......
`@` Một số đồ ăn
`+` Apple : Táo
`+` Vegetable : Rau
`+` Salad : Rau trộn
`+` Egg : Trứng
`+` Chicken : Thịt Gà
`+` Duck : Thịt vịt
`+` Orange : Quả cam
`+`.............
`@` Một số loài động vật
`+` Cat : con mèo
`+` Dog : con chó
`+` Ant : con kiến
`+` Rabbit : Con thỏ
`+` Bird : con chim
`+` Fish : con cá
`+` Fox : con cáo
`+`........
`@` Một số màu sắc
`+` Blue : Màu xanh
`+` Pink : Màu hồng
`+` Red : Màu đỏ
`+` Yellow : Màu vàng
`+` Green : Màu xanh
`+` Sky blue : Màu xanh nhạt
`+` Purple : Màu tím
`+` Black : Màu đen
`+`..........
`color{#ffd0d0}{C}color{#ffdada}{a}color{#ffebd6}{o}color{#fff7e1}{T}color{#e6ffdd}{h}color{#d6f9ff}{a}color{#f0eaff}{o}` :)
_________________________
Thể thao `:`
Football (bóng đá)
Basketball (bóng rổ)
Tennis (quần vợt)
Swimming (bơi lội)
Cycling (đạp xe)
Đồ ăn `:`
Apple (táo)
Pizza (bánh pizza)
Burger (bánh mì kẹp thịt)
Pasta (mì ống)
Salad (rau trộn)
Động vật `:`
Dog (chó)
Cat (mèo)
Elephant (voi)
Tiger (hổ)
Bird (chim)
Màu sắc `:`
Red (đỏ)
Blue (xanh dương)
Green (xanh lá cây)
Yellow (vàng)
Black (đen)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK