tim va sua loi sai giup minh voi
Đáp án:
8. B whom → which
9. C that → which
10. C his dog → whose dog
11. B were sent → sent
12. A where → which
13. C taking → taken
14. C applying → applied
15. D adults lives → adult lives
Giải thích các bước giải:
8. "whom" (ai đó) dùng sai, phải là "which" (cái gì đó). Vì phần trăm tiền thưởng là vật, không phải người, nên dùng "which" mới đúng.
9. "that" (đó) dùng sai, phải là "which" (điều này). Ở đây, "which" dùng để bổ sung thông tin về lý do khiến cô ấy tự hào.
10. "his" (của anh ấy) dùng sai, phải là "whose" (của người mà). "Whose" là đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu của người, còn "his" chỉ dành cho nam giới.
11. "were" (đã được) không cần thiết trong câu này, nên bỏ đi để câu dễ hiểu hơn
12. "where" (ở đâu) dùng sai, phải là "which" (cái gì đó). "Which" dùng để bổ sung thông tin về lớp học.
13. "taking" (đang lấy) dùng sai, phải là "taken" (được lấy). Ở đây, học sinh là người nhận chứng chỉ, nên dùng "taken" là đúng.
14. "applying" (đang áp dụng) dùng sai, phải là "applied" (đã được áp dụng). Ở đây, "process" là quá trình đã xảy ra từ lâu, nên dùng "applied" mới đúng.
15. "adults lives" (cuộc sống của những người trưởng thành) dùng sai, phải là "adult lives" (cuộc sống của cá hồi trưởng thành). "Adult" là tính từ chỉ tình trạng trưởng thành của cá hồi, không phải danh từ số nhiều.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK