Mọi người giúp tớ với nhé iuu mn nhiều
Câu hỏi đuôi:
1. Khẳng định → phủ định (và ngược lại)
2. I am → aren’t I
3. Nobody/ no one/ somebody / someone / everybody / everyone / these / those → they
4. never / no / hardly/ scarcely / seldom / little → khẳng định
5. nothing / everything / something / this / that → it
6. mệnh lệnh → will you ?
7. Let’s → shall we? (rủ rê) / May I? (đề nghị giúp đỡ) / will you? (xin phép)
8. have / has got → do / does hoặc has / have
--------------------------------------------------------------------------
EX3:
1. aren't I
2. didn't they
3. hadn't he
4. shall we
5. isn't it
6. aren't there
7. is there
8. aren't they
9. are they
10. doesn't it
EX4:
1. shouldn't I
2. doesn't she
3. will he
4. are they
5. mustn't they
6. am I
7. is there
8. isn't it
9. will you
10. will you
EX5:
1. shall we
2. aren't I
3. will you
4. do you
5. isn't there
6. does she
7. isn't it
8. could they
9. doesn't she
10. isn't it
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK