=> …
=> …
=> …
`1.` Please make allowances for Jane’s poor typing: she’s only been learning for a month.
- make allowances for = excuse : thông cảm cho việc gì
- Xin hãy thông cảm cho việc gõ văn bản kém của Jane: cô ấy mới chỉ học được một tháng.
`2. `Abrams will be put on trial for murder at the High Court next week.
- put on trial (phr.v.) : kiện ra toà / truy tố
- Abrams sẽ bị xét xử về tội giết người tại Tòa án Cao cấp vào tuần tới.
`3. `After such a long time together, they are still happily married, which has stood the test of time.
- stand the test of time (idiom.): vượt qua thử thách của thời gian
- Sau một thời gian dài bên nhau, họ vẫn hạnh phúc, điều này đã vượt qua thử thách của thời gian.
→ Make allowances for the fact that she's only been learning for a month.
`-` "Make allowances" - cho phép, thông cảm cho...
`-` Hãy thông cảm cho cô ấy vì cô ấy mới học `1` tháng.
→ Abrams will stand trial for murder at the High Court next week.
`-` "stand trial" - tham gia vào `1` phiên toà xét xử
`-` Abrams sẽ xét xử về tội giết người tại Toà án Tối cao vào tuần tới
→ Their marriage has stood the test of time after such a long time together.
`-` "stand the test of time" - điều gì đó tồn tại và bền vững qua thời gian
`-` Hôn nhân của họ đã chứng minh được sự bền vững sau một khoảng thời gian bên nhau
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK