Mkhhchknckvjmvdmkkkkk
1. I don't have much homework tonight.
⇒ Tôi không có nhiều bài tập về nhà tối nay.
2. Are there many museums in your town?
⇒ Có nhiều bảo tàng ở thành phố của bạn không?
3. I have some apples. Would you like one?
⇒ Tôi có một số quả táo. Bạn có muốn một quả không?
4. Would you like more rice?
⇒ Bạn có muốn thêm cơm không?
→ Thank you. Just a little, please.
⇒ Cảm ơn. Chỉ một chút thôi.
5. How much pocket money do you get?
⇒ Bạn nhận được bao nhiêu tiền tiêu vặt?
6. I like a little sugar in my tea.
⇒ Tôi thích một chút đường trong trà của tôi.
7. We just need a few pencils for the project.
⇒ Chúng tôi chỉ cần một vài cây bút chì cho dự án.
8. How many brothers and sisters do you have?
⇒ Bạn có bao nhiêu anh em ruột?
→ Ann is very popular. She has a lot of friends.
⇒ Ann rất được ưa chuộng. Cô ấy có rất nhiều bạn bè.
9. Your homework is excellent. You made very few mistakes.
⇒ Bài tập về nhà của bạn rất xuất sắc. Bạn đã mắc rất ít lỗi.
10. How much time do we have?
⇒ Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?
11. Not many children live near my house.
⇒ Không có nhiều trẻ em sống gần nhà tôi.
12. Could I have a little more orange juice, please?
⇒ Tôi có thể có thêm một chút nước cam không?
13. There are a few books missing.
⇒ Có một vài quyển sách bị mất.
14. Martha likes to eat lots of candies.
⇒ Martha thích ăn rất nhiều kẹo.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK