` 1. ` convenient
` - ` SS hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + adj + than + S2 / N
` 2. ` lock
` - ` Can + V - inf: Có thể làm gì
` 3. ` advantages
` - ` Many + N số nhiều
` - ` Advantages ( n ): Những lợi ích
` 4. ` livable
` - ` SS hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + adj + than + S2 / N
` - ` Livable ( adj ): Điều kiện sống tốt, thuận tiện
`text[Answer:]`
`2.` convenient
`-` So sánh hơn (tính từ dài): S1 + be + more + long adj + than + S2.
`-` convenient (adj): thuận tiện, thoải mái
`3.` lock
`-` can + V0: có thể làm gì
`-` lock (v): khóa
`4.` advantages
`-` many + plural nouns
`-` advantage (n): lợi thế
`5.` livable
`-` So sánh hơn (tính từ dài): S1 + be + more + long adj + than + S2.
`-` liveable (adj): điều kiện sống tốt.
`#DP`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK