giúp e vs ạ
His seat and mine/my are on the same row
The birds clean theirs/their fathers with theirs/their beaks.
`1.` mine
`-` Đại từ sở hữu "mine" thay thế cho "seat" để tránh lặp lại.
`-` mine : của tôi
`2.` their
`-` Tính từ sở hữu + N : cái gì của ai
`-` their : của họ
Đáp án + Giải thích các bước giải:
1. Mine
- Đại từ sở hữu ( mine , yours , his ,... ) thường được dùng để thay thế các danh từ đã được nhắc đến ( Không có danh từ phía sau đại từ sở hữu )
- Same = giống nhau
- Row = hàng
- Mine = của tôi
___________________________________
2. Their - Their
- Tính từ sở hữu ( My , your , their ,our ,... ) thường đi với danh từ phía sau , mang nghĩa thứ đó của ai đó
- Clean = dọn dẹp , làm sạch
- Beak = Mỏ chim
- Their = của họ
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK