`1.`
`-` was disappointing
`-` were disappointed
`2.`
`-` exhausting
`-` exhausted
`3.`
`-` depressing
`-` depressed
`-` depressed
`4.`
`-` exciting
`-` exciting
`-` excited
`5.` about working with international volunteers again.
`->` look forward to doing sth `=` be excited about doing sth: mong chờ làm gì
`6.` The city dwellers felt interested in the volunteer work in the rural commune.
`->` feel interested in sth: thích làm gì
`-------------`
`-` tobe `+` adj
`-` make sb/sth + adj: làm cho ai/cái gì như thế làm
`-` get `+` adj
`-` adj `+` Noun
`-------------`
`->` adj-ed: miêu tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó
`->` adj-ing: miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK