S Tính từ sở hữu Đại từ tân ngữ Đại từ sở hữu
I My me Mine
You Your you Yours
We Our us Ours
They Their them Theirs
He His him His
She Her her Hers
It Its it Its
------------------------------------------------------------
We: thay thế cho 2 người trở lên (trong đó có tôi)
They: thay thế cho 2 người / vật trở lên
He: thay thế cho nam (1 người)
She: thay thế cho nữ (1 người)
It: thay thế cho vật (1)
You: thay thế cho người (2 người trở lên trong đó có bạn)
Đại từ nhân xưng (S) đứng đầu câu
------------------------------------------------------------
1. We
2. It
3. They
4. you
5. It
6. They
7. She
8. He
9. He
10. They
11. We
12. you
13. They
14. They
15. It
16. You
17. They
18. It
19. They
20. We
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
1. We
2. It
3. They
4. you
5. It
6. They
7. She
8. He
9. He
10. They
11. We
12. you
13. They
14. They
15. It
16. You
17. They
18. It
19. They
20. We
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _
We: thay thế cho 2 người trở lên (trong đó có bản thân tôi)
They: thay thế cho 2 người / vật trở lên (không có tôi)
He: thay thế cho nam (1 người)
She: thay thế cho nữ (1 người)
It: thay thế cho vật (số ít `-` `1` )
You: thay thế cho người (trong đó có bản thân tôi)
`giahan27511`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK