`1,` resistance
- từ chỉ số lượng + danh từ
- resistance (n) : sự kháng chiến
- Ta có cụm từ cố định "resistance war" : cuộc chiến tranh kháng chiến
*word family của resist:
- resistant (adj) : kháng cự , chịu đựng -> không hợp nghĩa.
- resistible (adj) : có thể chống lại -> không hợp nghĩa.
`color{red}{#lgdr}`
`1` resistance .
`-` Thành lập cụm danh từ : N1 + N2 .
`-` resistance war : kháng chiến (N)
`-` Dịch : Chiến khu D là căn cứ quân sự nổi tiếng xuyên suốt những cuộc kháng chiến .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK