helpppppppppppppppppppppppppppp
1. appliances
`->` adj + N
`->` appliance (n): thiết bị
2. unpolluted
`->` keep + N + adj: giữ cho cái gì như nào
`->` unpolluted (adj): không ô nhiễm
3. hopeless
`->` be + adj
`->` hopeless (adj): thất vọng
4. dependable
`->` adj + N
`->` dependable (adj): đáng tin
5. explaintion
`->` without + N: với không
`->` explaination (n): lời giải thích
6. neccesity
`->` The + N
`->` neccessity (n): sự cần thiết
7. typical
`->` adj + N
`->` typical (adj): tiêu biểu, đặc trưng
8. impatience
`->` TTSH + N
`->` impatience (n): sự không kiên nhẫn
9. variability
`->` The + N
`->` variability (n): sự thay đổi
10. childhood
`->` TTSH + N
`->` childhood (n): tuổi thơ
`@Huyyy`
`1.` appliances `(` n `):` Những thiết bị
`->` Thường thì sau tính từ là danh từ `.`
`2.` unpolluted `(` adj `):` Không ô nhiễm
`->` Keep `+` adj `:` giữ cái gì như thế nào `.`
`3.` hopeless `(` adj `):` vô vọng `.`
`->` Tobe `+` adj `.`
`4.` dependable `(` adj `):` đáng tin cậy `.`
`->` Tobe `+` adj
`5.` explanation `(` n `):` Giải trình
`->` Without `+` N `:` Không có cgi `.`
`6.` necessity `(` n `):` Sự cần thiết
`->` The `+` N
`7.` typical `(` adj `):` đặc trưng
`->` Thường thì trước danh từ là tính từ `.`
`8.` impatience `(` n `):` sự thiếu kiên nhẫn
`->` Tính từ sở hữu `+` N
`9.` variety `(` n `):` đa dạng
`->` There is/are `+` n đếm được/n ko đếm đc `+` giới từ `+` N
`10.` childhood `(` n `):` Thời thơ ấu
`->` Tính từ sở hữu `+` N
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK