giúp mik bài này với ạ
`color{red}{#Atr}`
`1.` found out
`-` Thì HTHT `(+):` S + have/has + Vp2 + O
`-` find out (phr v): tìm ra
`-` Trans: Chúng tôi đã tìm ra một nhà hàng rất ngon gần ga trung tâm.
`2.` dress up
`-` need to do sth: cần phải làm gì
`-` dress up (phr v): ăn mặc đẹp
`-` Trans: Bạn không cần phải ăn diện để đến trung tâm mua sắm`-`quần jean và áo phông đều ổn.
`3.` applied for
`-` apply for sth (phr v): nộp đơn xin việc gì đó
`-` Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ `->` QKĐ `(+):` S + V2/ed + O
`-` Trans: Giáo sư Colin Evers nộp đơn xin việc tại một trường đại học nổi tiếng ở Sydney.
`4.` go on
`-` can (not) do sth: có thể (không) làm gì
`-` go on (phr v): tiếp tục
`-` Trans: Chúng tôi thực sự không thể tiếp tục sống như thế này`-`chúng tôi sẽ phải tìm một ngôi nhà lớn hơn.
`5.` cheered up
`-` last week `->` DHNB thì QKĐ `(+):` S + V2/ed + O
`-` Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.
`->` Thì HTHT `(+):` S + have/has + Vp2 + O
`-` cheer up (phr v): cổ vũ, vui mừng
`-` Trans: Tuần trước Mary rất không vui nhưng bây giờ cô ấy đã vui lên rồi.
`6.` take off
`-` need to do sth: cần phải làm gì
`-` take off (phr v): cởi bỏ
`-` Trans: Bạn cần phải cởi giày trước khi vào trong nhà.
`7.` has pulled down
`-` pull down (phr v): dỡ xuống, phá bỏ
`-` Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại. (ý nói rằng cái rạp chiếu phim cũ bị dỡ bỏ nhưng vẫn để lại hậu quả ở hiện tại.)
`=>` Thì HTHT `(+):` S + have/has + Vp2 + O
`-` Trans: Họ dỡ bỏ rạp chiếu phim cũ để xây trung tâm mua sắm mới.
`8.` set up
`-` A committee `->` không thể phát ra hành động
`=>` Bị động HTHT: S + have/has + been + Vp2 (+ by + O)
`-` set up (phr v): thành lập
`-` Trans: Một ủy ban đã được thành lập để tổ chức các sự kiện xã hội cho sinh viên.
`9.` get over
`-` take/took (sb) + time/money + to V-bare: tốn của ai bao nhiêu thời gian/tiền của để làm gì
`-` get over (phr v): vượt qua
`-` Trans: Tôi phải mất vài ngày mới khỏi bệnh cúm.
`10.` turn back
`-` Mệnh đề nguyên nhân: S1 + V1 + because + S2 + V2
`-` turn back (phr v): quay lại
`-` Trans: Những người leo núi phải quay lại vì kiệt sức.
1. found out (find out (pv): tìm ra)
2. dress up (pv): ăn mặc cầu kì, ăn diện
3. applied for (apply for (pv): ứng tuyên cho )
4. go on (pv): tiếp tục
5. cheered up (cheer up (pv): vui tươi )
6. take off (pv): cởi ra
7. has pulled down (pull down (pv): phá vỡ, dỡ bỏ)
`->` Câu này chia HTHT vì cái hành động dỡ bỏ cái rạp chiếu phim cũ có để lại kết quả ở hiện tại
8. set up (pv): thành lập
9. get over (pv): vượt qua
10. turn back (pv): quay lại, trở lại
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK