She said............... Shapes Arrar 2. Hung used to wor"> She said............... Shapes Arrar 2. Hung used to wor" /> She said............... Shapes Arrar 2. Hung used to wor" />
giúp em câu 1,2,3 với ạaa
`1.` She said that they had gone to school the previous week.
`-` Câu tường thuật: S `+` said to O/told O (that) `+` S `+` V(lùi thì)
`-` Lùi thì: QKĐ `->` QKHT
`-` Đổi ngôi: We `->` They
`-` Đổi trạng từ: Last week `->` Next week
`2.` Hung doesn't work in the city anymore.
`3.` She doesn't live in London anymore.
`-` Cấu trúc: S `+` used to `+` V-inf `:` Ai đó đã từng làm gì ...
`=` S `+` no longer `+` V-inf `+` ...
`=` S `+` don't`/`doesn't `+` V-inf `+` ..... `+` anymore`/`any longer.
`->` Ai đó không còn làm gì ... nữa ...
`4.` Lan is accustomed to driving on the left.
`-` Cấu trúc: S `+` be/get `+` used to `+` V-ing `+` ...
`=` S `+` be accustomed to `+` V-ing `+` ...
`->` Ai đó đã dần quen làm gì ...
`color{pink}{Vanie}`
`1`. She said that we had gone to school the previous week.
`@` S + said (that) + S`2` + V-p2`-` lùi theo thì + .... + (time)
`-` Câu tường thuật
`2`. Hung doesn't work in the city anymore.
`@` S + no loneger + V-inf
`@` S + do/does + not + V-inf + ... + anymore:
`->` Không còn làm gì đó nữa
`3`. She doesn't live in London anymore.
`***` Giống câu `2`
`@` Used to do sth: Đã từng làm gì`?`
`+` `Trans`
`1`. Cô ấy nói rằng chúng tôi đã đến trường vào tuần trước.
`2`. Hùng không còn làm việc ở thành phố nữa.
`3`. Cô ấy không còn sống ở London nữa.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK