Giúp em với ạ em cần gấp ạ
`1,` pleasant
- adj + N
- hotel (n) khách sạn
- pleasant (a) dễ chịu, hài lòng
`2,` tension
- a lot of + N số nhiều/ không đếm được : nhiều
- tension (n) sự căng thẳng
`3` embarrassing - embarrassed
- adj + N, to be + adj
- embarrassing (a) đáng xấu hổ - chỉ tính chất của sự vật, sự việc
- embarrassed (a) xấu hổ - chỉ cảm xúc của con người
`4,` childhood
- adj + N
- unhappy (a) bất hạnh, không vui
- childhood (n) tuổi thơ, thời thơ ấu
`5,` frustrating - frustrated.
- to be + adj, feel + adj : cảm thấy thế nào
- frustrating (a) bực bội, nản - chỉ tính chất của sự vật
- frustrated (a) bực bội, nản lòng - chỉ cảm xúc của con người
1. pleasant
`->` So sánh hơn nhất: S + be + the + adj-est/most adj + O
`->` pleasant (adj): dễ chịu, làm vừa ý
2. tension
`->` a lot of + N
`->` tension (n): sự căng thẳng
3. embarrassing/embarrassed
`->` So sánh hơn nhất: S + be + the + adj-est/most adj + O
`->` embarrassing (adj) đáng xấu hổ (bản chất)
`->` embarrassed (adj) xấu hổ (cảm xúc bị chi phối
4. childhood
`->` adj + N
`->` childhood (n): tuổi thơi
5. frustrating - frustrated
`->` frustrating (adj): chán nản (bản chất)
`->` frustrated (adj): nản lòng (cảm xúc bị chi phối
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK