A. Một trăm hai mươi lăm
B. Một trăm hai lăm xăng-ti-mét
C. Một trăm hai lăm xăng-ti-mét hai
D. Một trăm hai mươi lăm xăng-ti-mét vuông
A. 9 cm2
B. 9 cm
C. 10 cm2
D. 10 cm
A. 4 cm2
B. 10 cm2
C. 12 cm2
D. 16 cm2
A. 570
B. 570 cm2
C. 560
A. Lớn hơn
B. Bé hơn
C. Bằng
D. Không so sánh được
A. 10 cm2
B. 15 cm2
C. 20 cm2
D. 25 cm2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK