A.Xưng hô trong hội thoại là sử dụng các đại từ, danh từ làm từ ngữ xưng hô
B.Tiếng Việt có hệ thống từ ngữ xưng hô phong phú, tinh tế, giàu sắc thái biểu cảm
C.Xưng hô là tự xưng mình và gọi người khác khi nói với nhau để biểu thị tính chất của mối quan hệ với nhau.
D.Cả 3 đáp án trên
A.Căn cứ vào hoàn cảnh giao tiếp
B.Căn cứ vào đối tượng giao tiếp
C.Dựa vào mục đích giao tiếp
D.Cả 3 đáp án trên
A.Phong phú, tinh tế
B.Gợi hình, gợi cảm
C.Rườm rà, phức tạp
D.Tất cả các phương án trên đều sai
A.Danh từ
B.Phó từ
C.Động từ
D.Tính từ
A.Ông, bà, bố, mẹ, chú, bác, cô, dì, dượng, mợ
B.Chúng tôi, chúng ta, chúng em, chúng nó
C.Anh, chị, bạn, cậu, con người, chúng sinh
D.Thầy, con, em, cháu, tôi, ta, tín chủ, ngài, trẫm, khanh
A.Xem xét tính chất của tình huống giao tiếp
B.Xem xét mối quan hệ giữa người nói với người nghe
C.Cả A và B đều đúng
D.Cả A và B đều sai
A.Các nhà lãnh đạo cấp cao thế giới
B.Tất cả trẻ em trên thế giới
C.Tất cả công dân trên thế giới
D.Tất cả phụ nữ trên thế giới
A.Tôi - anh
B.Tôi - cháu
C.Tôi – ông giáo
D.Tôi – cậu
A.Hèn nhát trước tầng lớp trên
B.Kiêu ngạo đối với người nhỏ tuổi
C.Mạnh mẽ
D.Lịch sự, tôn trọng người trí thức
A.Luôn xưng hô đúng theo tuổi tác
B.Xưng hô theo vai vế, tầng lớp trong xã hội
C.Căn cứ vào đối tượng và đặc điểm của tình huống để xưng hô cho thích hợp
D.Xưng hô thoải mái tùy trạng thái cảm xúc
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK