A. Đóng khóa K
B. Ngắt khóa K
C. Đóng khóa K và di chuyển con chạy
D. cả A, B và C
A. Đèn (1) sáng ngay lập tức, đèn (2) sáng từ từ
B. Đèn (1) và đèn (2) đều sáng lên ngay
C. Đèn (1) và đèn (2) đều sáng từ từ
D. Đèn (2) sáng ngay lập tức, đèn (1) sáng từ từ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Độ tự cảm của ống dây lớn
B. Cường độ dòng điện qua ống dây lớn
C. Dòng điện giảm nhanh
D. Dòng điện tăng nhanh
A. Phụ thuộc vào cấu tạo và kích thước của ống dây
B. Có đơn vị là Henri (H)
C. Được xác định bởi biểu thức:
D. Càng lớn nếu số vòng dây trong ống dây là nhiều
A. Phụ thuộc vào số vòng dây của ống
B. Phụ thuộc tiết diện ống
C. Không phụ thuộc vào chiều dài của ống dây
D. Có đơn vị là H (henri)
A. Số vòng dây N của ống dây
B. Chiều dài l của ống dây
C. Tiết diện S của ống dây
D. Cường độ dòng điện I qua ống dây
A. 0,032H
B. 0,04H
C. 0,25H
D. 4H
A. 0,015 H
B. 0,05 H
C. 0,011 H
D. 0,22 H
A. 0,8 A
B. 0,04 A
C. 2 A
B. 1,25 A
A.
B.
C.
D.
A. 80 H
B. 0,008 H
C. 0,8 H
D. 0,08 H
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 125 A/s
B. 200 A/s
C. 1000 A/s
D. 500 A/s
A. 1,48 V
B. 0,49 V
C. 0,75 V
D. 0,05 V
A. 0,03 V
B. 0,04 V
C. 0,05 V
D. 0,06 V
A. 0,074 V
B. 0,74 V
C. 0,84 V
D. 0,084 V
A. 8,7 ms
B. 6,7 s
C. 6,7 ms
D. 8,7 s
A. 0,079 H
B. 0,79 H
C. 7,9 H
D. 79 H
A. 12 V
B. 6 V
C. 24 V
D. 4 V
A. 2 V
B. 0,2 V
C. 4 V
B. 0,4 V
A. 0,05 V
B. 0,25 V
C. 0,5 V
D. 1 V
A. 0,05 V
B. 0,25 V
C. 0,2 V
D. 1 V
A. 0,02 m
B. 2 mm
C. 1 mm
D. 0,011 m
A. 7,5 cm
B. 3,75 cm
C. 1,1 cm
D. 0,5 cm
A. Khi có dòng điện chạy qua ống dây thì trong ống dây tồn tại một năng lượng dưới dạng năng lượng điện trường
B. Khi có dòng điện chạy qua ống dây thì trong ống dây tồn tại một năng lượng dưới dạng cơ năng
C. Khi tụ điện được tích điện thì trong tụ điện tồn tại một năng lượng dưới dạng năng lượng từ trường
D. Khi có dòng điện chạy qua ống dây thì trong ống dây tồn tại một năng lượng dưới dạng năng lượng từ trường
A. 0,05 V
B. 0 V
C. 0,25 V
D. 1 V
A. 0,02 V
B. 0 V
C. 0,2 V
D. 1 V
A. 0,288 J
B. 0,144 J
C. 0,096 J
D. 0,072 J
A. 0,016 J
B. 0,032 J
C. 1,6 J
D. 3,2 J
A. 0,25 J
B. 0,125 J
C. 0,050 J
D. 0,025 J
A. 2,8 A
B. 4 A
C. 8 A
D. 16 A
A. 160,8 J
B. 321,6 J
C. 0,016 J
D. 0,032 J
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. 2,5 s
B. 5 s
C. 2 s
C. 1,5 s
A. 1000 A/s
B. 1800 A/s
C. 900 A/s
D. 800 A/s
A. 1900 A/s
B. 1500 A/s
C. 1400 A/s
D. 1800 A/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK